403 Sản phẩm

Tên sản phẩm: TPEE close
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE Hytrel®  8238W KI012 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  8238W KI012 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 203.880/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Chống mệt mỏiTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 207.330/ KG

TPEE Arnitel® UM551-V DSM HOLAND

TPEE Arnitel® UM551-V DSM HOLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 215.640/ KG

TPEE Hytrel®  G3548L DUPONT USA

TPEE Hytrel®  G3548L DUPONT USA

Chống tia cực tímỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 215.640/ KG

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND

Trong suốtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 215.640/ KG

TPEE KOPEL® KP3339UM KOLON KOREA

TPEE KOPEL® KP3339UM KOLON KOREA

₫ 219.560/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

Chống mệt mỏiTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 223.480/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1140D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1140D LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐng

₫ 227.400/ KG

TPEE Hytrel®  HTR8068 NC DUPONT USA

TPEE Hytrel®  HTR8068 NC DUPONT USA

Kháng hóa chấtCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 235.240/ KG

TPEE Hytrel®  HTR4275 BK316 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  HTR4275 BK316 DUPONT USA

₫ 243.080/ KG

TPEE SKYPEL®  G145D SK KOREA

TPEE SKYPEL®  G145D SK KOREA

₫ 243.080/ KG

TPEE Hytrel®  HTR 8813 BK320 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  HTR 8813 BK320 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 254.060/ KG

TPEE Hytrel®  HYT3078 BK176 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  HYT3078 BK176 DUPONT USA

Tăng cườngPhím

₫ 254.850/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 254.850/ KG

TPEE  4556 NICHE USA

TPEE 4556 NICHE USA

₫ 297.970/ KG

TPEE  5556 CELANESE TAIWAN

TPEE 5556 CELANESE TAIWAN

₫ 313.660/ KG

TPEE Hytrel®  72D BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  72D BK DUPONT USA

Độ đàn hồi caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 43.130/ KG

TPEE Hytrel®  55D BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  55D BK DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 47.050/ KG

TPEE Hytrel®  60D BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  60D BK DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 47.050/ KG

TPEE Arnitel® 55D BK DSM HOLAND

TPEE Arnitel® 55D BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtHàng thể thaoThiết bị tập thể dục

₫ 49.010/ KG

TPEE Arnitel® 50D BK DSM HOLAND

TPEE Arnitel® 50D BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtHàng thể thaoThiết bị tập thể dục

₫ 49.010/ KG

TPEE Arnitel® 60D BK DSM HOLAND

TPEE Arnitel® 60D BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtHàng thể thaoThiết bị tập thể dục

₫ 54.890/ KG

TPEE  L5512T JIANGSU KEYILAI

TPEE L5512T JIANGSU KEYILAI

₫ 54.890/ KG

TPEE  L8210 JIANGSU KEYILAI

TPEE L8210 JIANGSU KEYILAI

₫ 54.890/ KG

TPEE  TX722 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 57.630/ KG

TPEE Arnitel® XG5855 DSM HOLAND

TPEE Arnitel® XG5855 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtHàng thể thaoThiết bị tập thể dục

₫ 58.810/ KG

TPEE BEXLOY®  70D DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  70D DUPONT LUXEMBOURG

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 58.810/ KG

TPEE  TX555F SINOPEC YIZHENG

TPEE TX555F SINOPEC YIZHENG

₫ 58.810/ KG

TPEE Arnitel® 45D BK DSM HOLAND

TPEE Arnitel® 45D BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtHàng thể thaoThiết bị tập thể dục

₫ 58.810/ KG

TPEE  TX636F SINOPEC YIZHENG

TPEE TX636F SINOPEC YIZHENG

₫ 58.810/ KG

TPEE  L7210 JIANGSU KEYILAI

TPEE L7210 JIANGSU KEYILAI

Chịu nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 58.810/ KG

TPEE BEXLOY®  72D DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  72D DUPONT LUXEMBOURG

Độ đàn hồi caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 58.810/ KG

TPEE  L6320 JIANGSU KEYILAI

TPEE L6320 JIANGSU KEYILAI

₫ 62.730/ KG

TPEE  TH3063 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

TPEE TH3063 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

₫ 62.730/ KG

TPEE  TH3072 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

TPEE TH3072 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

₫ 62.730/ KG

TPEE  L6010 JIANGSU KEYILAI

TPEE L6010 JIANGSU KEYILAI

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng dệtỨng dụng ô tô

₫ 64.690/ KG

TPEE  TH3055 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

TPEE TH3055 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

₫ 64.690/ KG

TPEE  TX636 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX636 SINOPEC YIZHENG

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 65.790/ KG

TPEE  L5510 JIANGSU KEYILAI

TPEE L5510 JIANGSU KEYILAI

₫ 66.650/ KG

TPEE  TX555 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning

₫ 67.440/ KG