241 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  19N430 BP UK

LDPE 19N430 BP UK

₫ 49.810/ KG

LDPE DOW™ 722 DOW USA

LDPE DOW™ 722 DOW USA

₫ 49.810/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 49.810/ KG

LDPE DOWLEX™  582E DOW USA

LDPE DOWLEX™  582E DOW USA

Trang chủ

₫ 49.810/ KG

LDPE DOW™ 450E SADARA SAUDI

LDPE DOW™ 450E SADARA SAUDI

₫ 49.810/ KG

LDPE  LF0190 PCC IRAN

LDPE LF0190 PCC IRAN

phimTấm ván épPhim chung và cán

₫ 49.810/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 49.810/ KG

LDPE RELENE®  J24FS040 RELIANCE INDIA

LDPE RELENE®  J24FS040 RELIANCE INDIA

₫ 49.810/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Ứng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 49.810/ KG

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

Tấm ván épỨng dụng Coating

₫ 49.810/ KG

LDPE ALCUDIA®  1970M REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  1970M REPSOL YPF SPAIN

₫ 49.810/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 49.810/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G811 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G811 TPC SINGAPORE

Hàng gia dụngĐồ chơiTrang chủ

₫ 49.810/ KG

LDPE  737 HANWHA KOREA

LDPE 737 HANWHA KOREA

₫ 49.810/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.190/ KG

LDPE  XL600 LOTTE KOREA

LDPE XL600 LOTTE KOREA

Ép đùn cán đùnÁp dụng lớp phủ

₫ 50.580/ KG

LDPE  LD251 ZHONGTIAN HECHUANG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG

phim

₫ 50.580/ KG

LDPE SANREN  Q400 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q400 SINOPEC SHANGHAI

phim

₫ 51.720/ KG

LDPE  C170X PETLIN MALAYSIA

LDPE C170X PETLIN MALAYSIA

₫ 51.720/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA

phimShrink phim

₫ 51.720/ KG

LDPE  LD450 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD450 SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngHoa nhân tạoCây cảnh

₫ 51.720/ KG

LDPE  C225Y PETLIN MALAYSIA

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA

phim

₫ 51.720/ KG

LDPE  N103X PETLIN MALAYSIA

LDPE N103X PETLIN MALAYSIA

₫ 52.110/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.110/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 52.870/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 52.870/ KG

LDPE  Q210 SINOPEC SHANGHAI

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI

phim

₫ 52.870/ KG

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt

₫ 52.870/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 52.870/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 52.870/ KG

LDPE  LD605 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN

phim

₫ 52.870/ KG

LDPE  M050X PETLIN MALAYSIA

LDPE M050X PETLIN MALAYSIA

₫ 53.260/ KG

LDPE POLYMER-E  F1100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F1100 ASIA POLYMER TAIWAN

Phụ kiện ốngPhụ kiện ống

₫ 53.640/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 53.640/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 53.640/ KG

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ống

₫ 53.640/ KG

LDPE POLYMER-E  M4150 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M4150 ASIA POLYMER TAIWAN

₫ 53.640/ KG

LDPE  FT8230 BOREALIS EUROPE

LDPE FT8230 BOREALIS EUROPE

₫ 53.640/ KG

LDPE  M020X PETLIN MALAYSIA

LDPE M020X PETLIN MALAYSIA

₫ 55.560/ KG

LDPE POLYMER-E  M4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M4100 ASIA POLYMER TAIWAN

₫ 55.560/ KG