145 Sản phẩm

Tên sản phẩm: SEBS close
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS  L613 ASAHI JAPAN

SEBS L613 ASAHI JAPAN

₫ 219.480/ KG

SEBS  S1613 ASAHI JAPAN

SEBS S1613 ASAHI JAPAN

₫ 219.480/ KG

SEBS  S1605 ASAHI JAPAN

SEBS S1605 ASAHI JAPAN

Chống trầy xướcGiày

₫ 220.260/ KG

SEBS  S1606 ASAHI JAPAN

SEBS S1606 ASAHI JAPAN

Chống trầy xước

₫ 220.260/ KG

SEBS  P1083 ASAHI JAPAN

SEBS P1083 ASAHI JAPAN

₫ 228.130/ KG

SEBS  FG1901 G KRATON USA

SEBS FG1901 G KRATON USA

Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín

₫ 228.130/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 228.130/ KG

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 267.460/ KG

SEBS  M1913 ASAHI JAPAN

SEBS M1913 ASAHI JAPAN

₫ 275.330/ KG

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 296.960/ KG

SEBS SEPTON™ 7125 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 7125 KURARAY JAPAN

₫ 322.530/ KG

SEBS SEPTON™ TU-S5265 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ TU-S5265 KURARAY JAPAN

₫ 393.330/ KG

SEBS  CH520 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH520 NINGBO CHANGHONG

₫ 51.920/ KG

SEBS  CH510 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH510 NINGBO CHANGHONG

₫ 53.100/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.720/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 64.900/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO KEYUAN

SEBS CH1320 NINGBO KEYUAN

₫ 71.590/ KG

SEBS  YH-503T SINOPEC BALING

SEBS YH-503T SINOPEC BALING

Tăng cường

₫ 73.950/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 137.670/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 148.680/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 157.330/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 165.200/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 188.800/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 196.670/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 291.060/ KG