145 Sản phẩm

Tên sản phẩm: SEBS close
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Thời tiết kháng tốtVật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in

₫ 66.470/ KG

SEBS  YH-602T SINOPEC BALING

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 66.870/ KG

SEBS  YH-507 SINOPEC HUNAN

SEBS YH-507 SINOPEC HUNAN

₫ 69.230/ KG

SEBS  YH-511 SINOPEC HUNAN

SEBS YH-511 SINOPEC HUNAN

₫ 72.770/ KG

SEBS Taipol® 6151 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6151 TSRC TAIWAN

₫ 78.670/ KG

SEBS Taipol® 6152 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6152 TSRC TAIWAN

₫ 78.670/ KG

SEBS Taipol® 6154 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6154 TSRC TAIWAN

₫ 84.570/ KG

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 85.940/ KG

SEBS KRATON™  G1657 MS KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657 MS KRATON USA

₫ 98.330/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 98.330/ KG

SEBS  YH-1361 A SINOPEC HUNAN

SEBS YH-1361 A SINOPEC HUNAN

₫ 104.150/ KG

SEBS Taipol® 6150 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6150 TSRC TAIWAN

₫ 105.410/ KG

SEBS Taipol® 6159 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6159 TSRC TAIWAN

₫ 106.200/ KG

SEBS KRATON™  G1652 MUP KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 MUP KRATON USA

₫ 110.130/ KG

SEBS KRATON™  G4610 KRATON USA

SEBS KRATON™  G4610 KRATON USA

₫ 118.000/ KG

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 125.870/ KG

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 129.800/ KG

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 137.670/ KG

SEBS  YH-506 SINOPEC BALING

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 140.810/ KG

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 141.600/ KG

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 141.600/ KG

SEBS  G1650 MU KRATON USA

SEBS G1650 MU KRATON USA

₫ 149.470/ KG

SEBS KRATON™  G1701 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1701 KRATON USA

Chống oxy hóaSơn phủ

₫ 153.400/ KG

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 153.400/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 153.400/ KG

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Chống oxy hóaSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite

₫ 167.170/ KG

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 169.130/ KG

SEBS  1657VS KRATON USA

SEBS 1657VS KRATON USA

₫ 169.130/ KG

SEBS SEPTON™ 4099 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4099 KURARAY JAPAN

₫ 177.000/ KG

SEBS SEPTON™ 4077 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4077 KURARAY JAPAN

₫ 177.000/ KG

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín

₫ 177.000/ KG

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 177.000/ KG

SEBS  9901 HUIZHOU LCY

SEBS 9901 HUIZHOU LCY

₫ 184.870/ KG

SEBS SEPTON™ 4044 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4044 KURARAY JAPAN

₫ 184.870/ KG

SEBS SEPTON™ 4055 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4055 KURARAY JAPAN

₫ 184.870/ KG

SEBS SEPTON™ 4033 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4033 KURARAY JAPAN

₫ 184.870/ KG

SEBS  H1052 ASAHI JAPAN

SEBS H1052 ASAHI JAPAN

Thời tiết khángKeo nóng chảyKeo nhạy áp lực

₫ 188.800/ KG

SEBS  H1221 ASAHI JAPAN

SEBS H1221 ASAHI JAPAN

₫ 188.800/ KG

SEBS  H1062 ASAHI JAPAN

SEBS H1062 ASAHI JAPAN

₫ 188.800/ KG

SEBS Taipol® 7131 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 7131 TSRC TAIWAN

₫ 208.460/ KG