145 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PVDF 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF Dyneon™ 6010 3M USA
₫ 468.970/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 468.970/ KG

PVDF Kynar® 720 ARKEMA FRANCE
₫ 484.600/ KG

PVDF Dyneon™ 11008 3M USA
₫ 488.510/ KG

PVDF SOLEF® 1010/0001 SOLVAY SHANGHAI
phổ quát₫ 500.240/ KG

PVDF Kynar® 740 ARKEMA FRANCE
₫ 508.050/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 508.050/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 508.050/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 508.050/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 508.050/ KG

PVDF Kynar® HSV900 ARKEMA FRANCE
₫ 527.590/ KG

PVDF DS201 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Hiệu suất thời tiết cực cNhựa cho lớp phủ flo₫ 527.590/ KG

PVDF Kynar® Kynar 741 ARKEMA FRANCE
₫ 547.130/ KG

PVDF Kynar® 450 ARKEMA FRANCE
₫ 566.670/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 586.220/ KG

PVDF SOLEF® HR460 SOLVAY USA
Độ nhớt cao₫ 586.220/ KG

PVDF Kynar® 761A ARKEMA FRANCE
₫ 625.300/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF FPCH10/0001 SOLVAY SHANGHAI
₫ 625.300/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF Kynar® 761 ARKEMA FRANCE
₫ 625.300/ KG

PVDF Kynar® 710 ARKEMA FRANCE
₫ 625.300/ KG

PVDF 2012 ZHEJIANG FLUORINE
₫ 625.300/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 644.840/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 656.560/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 664.380/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF 2013 ZHEJIANG FLUORINE
₫ 703.460/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF 2005 ZHEJIANG FLUORINE
₫ 703.460/ KG

PVDF Kynar® HR761 ARKEMA FRANCE
₫ 738.630/ KG

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Kháng hóa chất trung bìnhVật liệu màng PVDF₫ 762.080/ KG

PVDF 2008 ZHEJIANG FLUORINE
₫ 781.620/ KG

PVDF Kynar® LBG PWD ARKEMA CHANGSHU
₫ 859.780/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 898.860/ KG

PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 898.860/ KG

PVDF Kynar® KR761 ARKEMA FRANCE
₫ 898.860/ KG

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 930.130/ KG