406 Sản phẩm
Tên sản phẩm: EVA 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA E153F HANWHA TOTAL KOREA
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngGiày dép₫ 51.130/ KG

EVA J156W HANWHA TOTAL KOREA
₫ 51.130/ KG

EVA DRE280 HANWHA TOTAL KOREA
₫ 51.130/ KG

EVA SEETEC ES18002 LG CHEM KOREA
Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt₫ 51.130/ KG

EVA SWA230 SUMITOMO JAPAN
₫ 51.130/ KG

EVA COSMOTHENE® H2020 TPC SINGAPORE
₫ 51.130/ KG

EVA ALCUDIA® PA-443 REPSOL YPF SPAIN
Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc₫ 51.130/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 51.130/ KG

EVA Escorene™ VA4331 EXXONMOBIL USA
₫ 51.130/ KG

EVA 4F2 SINOPEC YANSHAN
₫ 51.130/ KG

EVA E220F HANWHA TOTAL KOREA
Dễ dàng xử lýBọtGiày dép₫ 51.130/ KG

EVA SEETEC EF18002 LG CHEM KOREA
Chất chống oxy hóa₫ 51.130/ KG

EVA TAISOX® 7A60H FPC NINGBO
₫ 51.130/ KG

EVA UE3335 JIANGSU SAILBOAT
₫ 51.150/ KG

EVA POLYMER-E V33121 ASIA POLYMER TAIWAN
Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt₫ 51.920/ KG

EVA TAISOX® 7A50H FPC NINGBO
Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining₫ 51.920/ KG

EVA 2315 HANWHA KOREA
₫ 53.100/ KG

EVA 1803C NINGXIA BAOFENG ENERGY
₫ 53.890/ KG

EVA V6020M JIANGSU HONGJING
₫ 54.280/ KG

EVA SV330 SUMITOMO JAPAN
₫ 54.290/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chống đóng cụcChất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 55.070/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 55.070/ KG

EVA Elvax® 3176 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủ₫ 55.070/ KG

EVA E265F HANWHA TOTAL KOREA
₫ 55.070/ KG

EVA TAISOX® 7870S FPC NINGBO
Nguyên liệu cơ bản cho mà₫ 55.070/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Thời tiết khángVật liệu tấm₫ 55.070/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC TAIWAN
Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch₫ 55.070/ KG

EVA UE0051 HANWHA KOREA
₫ 55.070/ KG

EVA E260F HANWHA TOTAL KOREA
₫ 55.070/ KG

EVA 3325A ATCO CANADA
₫ 55.070/ KG

EVA SEETEC VS440 LOTTE KOREA
Chịu nhiệt độ caoGiàyVật liệu tấm₫ 55.070/ KG

EVA 7000 HANWHA TOTAL KOREA
₫ 55.070/ KG

EVA E180F HANWHA TOTAL KOREA
Chịu nhiệt độ thấpGiày dép₫ 55.080/ KG

EVA LVL730 LOTTE KOREA
₫ 56.250/ KG

EVA LVF340-SB LOTTE KOREA
₫ 56.250/ KG

EVA 2319 HANWHA KOREA
₫ 57.030/ KG

EVA EVATHENE® UE630 USI TAIWAN
Nén hình thành (tạo bọt)₫ 57.030/ KG

EVA TAISOX® 7370K FPC TAIWAN
₫ 57.030/ KG

EVA 2050 HANWHA KOREA
₫ 57.820/ KG

EVA 1828 HANWHA KOREA
₫ 58.210/ KG