239 Sản phẩm
Tên sản phẩm: LDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE UBE C481 UBE JAPAN
₫ 92.390/ KG

LDPE R500 UBE JAPAN
₫ 104.810/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.270/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.860/ KG

LDPE COSMOTHENE® G812 TPC SINGAPORE
Đèn chiếu sángHàng gia dụng₫ 46.580/ KG

LDPE LD 4025AS TASNEE SAUDI
₫ 53.570/ KG

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA
Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ₫ 31.050/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI
Phim co trung bìnhTúi mua sắmPhim đóng băngTự động điềnSử dụng chung₫ 31.050/ KG

LDPE 2001 SINOPEC GUANGZHOU
phim₫ 33.380/ KG

LDPE 2409X HUIZHOU CNOOC&SHELL
₫ 38.040/ KG

LDPE InnoPlus LD2420D PTT THAI
Thùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t₫ 38.820/ KG

LDPE PE-F23D2(LD-100) ZHONGTIAN HECHUANG
₫ 38.820/ KG

LDPE RELENE® JF19010 RELIANCE INDIA
₫ 38.820/ KG

LDPE 15313-003 PROPARTNERS RUSSIA
₫ 38.820/ KG

LDPE 825 000 SINOPEC MAOMING
Trang chủLĩnh vực ô tô₫ 39.010/ KG

LDPE FT6238 BOROUGE UAE
₫ 39.590/ KG

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING
Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim₫ 39.590/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phim₫ 40.370/ KG

LDPE SABIC® LD 160AT SABIC SAUDI
₫ 40.760/ KG

LDPE 18G PETROCHINA DAQING
Thùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên₫ 40.760/ KG

LDPE SABIC® HP2023N SABIC SAUDI
Túi xáchphim₫ 40.760/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.760/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.760/ KG

LDPE 19N430 INEOS GERMANY
Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 40.760/ KG

LDPE ExxonMobil™ 160AT EXXONMOBIL SAUDI
phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi₫ 40.760/ KG

LDPE 2426H SHENHUA YULIN
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 40.760/ KG

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING
Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.₫ 40.840/ KG

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt₫ 41.150/ KG

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 41.150/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 41.340/ KG

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc₫ 41.340/ KG

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU
Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng₫ 41.540/ KG

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING
phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.₫ 41.540/ KG

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.650/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Đóng gói phim₫ 41.920/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 41.920/ KG

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA
Ứng dụng Coating₫ 42.700/ KG

LDPE 2420M HUIZHOU CNOOC&SHELL
₫ 42.700/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 100BW EXXONMOBIL USA
phimVỏ sạc₫ 42.700/ KG

LDPE LIM 1922 IRAN SASOL
₫ 42.700/ KG