254 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

US $ 1,160/ MT

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

Màu MasterbatchHàng gia dụng

US $ 1,305/ MT

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 34.700/ KG

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

Màu MasterbatchHàng gia dụng

₫ 38.893/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 39.480/ KG

LDPE  PEM1850A SINOPEC MAOMING

LDPE PEM1850A SINOPEC MAOMING

₫ 42.570/ KG

LDPE  2426F PETROCHINA DAQING

LDPE 2426F PETROCHINA DAQING

Trang chủ

₫ 43.350/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 43.730/ KG

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

Ứng dụng Coating

₫ 44.510/ KG

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

Màu MasterbatchHàng gia dụng

₫ 46.060/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 46.440/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 46.440/ KG

LDPE DOW™ 722 DOW USA

LDPE DOW™ 722 DOW USA

₫ 50.310/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 39.090/ KG

LDPE  2426H ZHEJIANG ZPC

LDPE 2426H ZHEJIANG ZPC

₫ 40.640/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 30.960/ KG

LDPE  2001 SINOPEC GUANGZHOU

LDPE 2001 SINOPEC GUANGZHOU

phim

₫ 31.540/ KG

LDPE  2407X HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2407X HUIZHOU CNOOC&SHELL

₫ 36.960/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

phimBao bì thực phẩm

₫ 36.960/ KG

LDPE  PE FA5230 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ

₫ 37.150/ KG

LDPE  2409X HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2409X HUIZHOU CNOOC&SHELL

₫ 37.930/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Thùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.700/ KG

LDPE  PE-F23D2(LD-100) ZHONGTIAN HECHUANG

LDPE PE-F23D2(LD-100) ZHONGTIAN HECHUANG

₫ 38.700/ KG

LDPE RELENE®  JF19010 RELIANCE INDIA

LDPE RELENE®  JF19010 RELIANCE INDIA

₫ 38.700/ KG

LDPE  15313-003 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15313-003 PROPARTNERS RUSSIA

₫ 38.700/ KG

LDPE  FT6238 BOROUGE UAE

LDPE FT6238 BOROUGE UAE

₫ 39.480/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.480/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI

Phim co trung bìnhTúi mua sắmPhim đóng băngTự động điềnSử dụng chung

₫ 39.860/ KG

LDPE SABIC®  LD 160AT SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 160AT SABIC SAUDI

₫ 40.640/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 40.640/ KG

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

Túi xáchphim

₫ 40.640/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.640/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.640/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.640/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 40.640/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.640/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.030/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 41.030/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.410/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.530/ KG