1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PP close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  BJ75UK21B HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ75UK21B HANWHA TOTAL KOREA

₫ 45.500/ KG

PP  PPH-Y-250(Z30S) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-250(Z30S) SHAANXI YCZMYL

₫ 45.500/ KG

PP  GHM170E SINOPEC SHANGHAI

PP GHM170E SINOPEC SHANGHAI

₫ 45.500/ KG

PP  B4101 SINOPEC YANSHAN

PP B4101 SINOPEC YANSHAN

Chống nứt căng thẳngỐng PPRPhụ tùng ốngỨng dụng công nghiệp

₫ 45.500/ KG

PP  PPH 7069 HANWHA TOTAL KOREA

PP PPH 7069 HANWHA TOTAL KOREA

Sợi filament và thảm sợi

₫ 45.500/ KG

PP  PPB-M-160(V30G) SHAANXI YCZMYL

PP PPB-M-160(V30G) SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoTrang chủĐồ chơi

₫ 45.500/ KG

PP Hostacom RM2231 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom RM2231 LYONDELLBASELL GERMANY

₫ 45.500/ KG

PP Petro Rabigh  WI11-12 RABIGH SAUDI

PP Petro Rabigh  WI11-12 RABIGH SAUDI

₫ 45.500/ KG

PP POPELEN G-153 LOTTE CHEM SHANGHAI

PP POPELEN G-153 LOTTE CHEM SHANGHAI

Chịu nhiệtỨng dụng công nghiệpMáy lạnhThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 45.500/ KG

PP  PPR-MH16(GA260R) SINOPEC-SK WUHAN

PP PPR-MH16(GA260R) SINOPEC-SK WUHAN

₫ 45.700/ KG

PP  RP260 PETROCHINA LANZHOU

PP RP260 PETROCHINA LANZHOU

₫ 45.900/ KG

PP  F33 BASF KOREA

PP F33 BASF KOREA

₫ 46.290/ KG

PP Moplen  EP332K LYONDELLBASELL TANWAN

PP Moplen  EP332K LYONDELLBASELL TANWAN

Độ cứng caoĐồ chơiHàng thể thaoHàng gia dụngTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 46.290/ KG

PP  BI996 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI996 HANWHA TOTAL KOREA

₫ 46.290/ KG

PP  BI995 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI995 HANWHA TOTAL KOREA

Chống va đập caoSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 46.290/ KG

PP TOPILENE®  HJ7280 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  HJ7280 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 46.290/ KG

PP GLOBALENE®  ST866 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST866 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngChai lọThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 46.290/ KG

PP PRIME POLYPRO  J702LJ PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J702LJ PRIME POLYMER JAPAN

₫ 46.290/ KG

PP TOPILENE®  J600P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J600P HYOSUNG KOREA

₫ 46.290/ KG

PP LUPOL®  GP-3300 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-3300 LG CHEM KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng

₫ 46.620/ KG

PP SCG PP  P901J SCG CHEM THAI

PP SCG PP  P901J SCG CHEM THAI

₫ 47.070/ KG

PP  5770NF FREP FUJIAN

PP 5770NF FREP FUJIAN

₫ 47.070/ KG

PP  RP378T LYONDELLBASELL HOLAND

PP RP378T LYONDELLBASELL HOLAND

₫ 47.070/ KG

PP  PF-02 STAR ONE TAIWAN

PP PF-02 STAR ONE TAIWAN

₫ 47.070/ KG

PP  EC9 MITSUI CHEM JAPAN

PP EC9 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 47.070/ KG

PP  PPR-M700 SHANDONG LEVIMA

PP PPR-M700 SHANDONG LEVIMA

₫ 47.070/ KG

PP PRIME POLYPRO  J-2000GP PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J-2000GP PRIME POLYMER JAPAN

₫ 47.070/ KG

PP TOPILENE®  J-742 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J-742 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoMáy giặt

₫ 47.070/ KG

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 47.070/ KG

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

Trong suốtphimCPP đúc phimMàng mạ điện

₫ 47.070/ KG

PP TIRIPRO®  K7009AH FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K7009AH FCFC TAIWAN

Copolymer chống va đập

₫ 47.070/ KG

PP ExxonMobil™  PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE

Kháng hóa chấtTrang chủphim

₫ 47.070/ KG

PP  RP360D HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP RP360D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Dễ dàng xử lýỐng PPRỐng PPRthổi chai

₫ 47.070/ KG

PP RANPELEN  J-560K LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560K LOTTE KOREA

Độ bóng caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủThùng chứaHộp nhựaỐng tiêm

₫ 47.070/ KG

PP  HG415 NP SUZHOU GS CALTEX

PP HG415 NP SUZHOU GS CALTEX

₫ 47.860/ KG

PP COSMOPLENE®  AW184 BYD568 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  AW184 BYD568 TPC SINGAPORE

₫ 47.860/ KG

PP GLOBALENE®  PD943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD943 LCY TAIWAN

Độ cứng caoNiêm phong

₫ 47.860/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.860/ KG

PP  6331-11 LCY TAIWAN

PP 6331-11 LCY TAIWAN

HomopolymerBộ phận gia dụngĐúc khuônKhuôn mẫuSản phẩm công cụ

₫ 48.050/ KG

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoBộ phận gia dụngphim

₫ 48.170/ KG