145 Sản phẩm

Tên sản phẩm: SEBS
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS SEPTON™ 4033 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4033 KURARAY JAPAN

CIF

US $ 7,200/ MT

SEBS SEPTON™ 7125 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 7125 KURARAY JAPAN

CIF

US $ 7,300/ MT

SEBS SEPTON™ 4077 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4077 KURARAY JAPAN

CIF

US $ 7,300/ MT

SEBS SEPTON™ 4044 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4044 KURARAY JAPAN

CIF

US $ 7,300/ MT

SEBS SEPTON™ 4099 KURARAY JAPAN

SEBS SEPTON™ 4099 KURARAY JAPAN

CIF

US $ 8,000/ MT

SEBS  9901 HUIZHOU LCY

SEBS 9901 HUIZHOU LCY

CIF

US $ 8,300/ MT

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 8,650/ MT

SEBS  YH-522 SINOPEC BALING

SEBS YH-522 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 54.350/ KG

SEBS  522 SINOPEC HAINAN BALING

SEBS 522 SINOPEC HAINAN BALING

₫ 54.350/ KG

SEBS  YH-533 SINOPEC BALING

SEBS YH-533 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 56.290/ KG

SEBS  YH-502T SINOPEC HAINAN BALING

SEBS YH-502T SINOPEC HAINAN BALING

₫ 57.840/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 59.000/ KG

SEBS  S6554 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS S6554 ZHEJIANG ZHONGLI

₫ 59.580/ KG

SEBS  S6550 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS S6550 ZHEJIANG ZHONGLI

₫ 59.580/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 60.950/ KG

SEBS  YH-503T SINOPEC HAINAN BALING

SEBS YH-503T SINOPEC HAINAN BALING

₫ 61.330/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 62.110/ KG

SEBS  YH-503 SINOPEC BALING

SEBS YH-503 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 62.110/ KG

SEBS  YH-604 SINOPEC BALING

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 62.500/ KG

SEBS  YH-502T SINOPEC BALING

SEBS YH-502T SINOPEC BALING

phổ quátphim

₫ 63.660/ KG

SEBS  YH-501 SINOPEC BALING

SEBS YH-501 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 64.050/ KG

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in

₫ 65.600/ KG

SEBS  YH-602T SINOPEC BALING

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 65.990/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.540/ KG

SEBS  YH-507 SINOPEC HUNAN

SEBS YH-507 SINOPEC HUNAN

₫ 68.320/ KG

SEBS  YH-511 SINOPEC HUNAN

SEBS YH-511 SINOPEC HUNAN

₫ 77.600/ KG

SEBS Taipol® 6152 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6152 TSRC TAIWAN

₫ 77.640/ KG

SEBS Taipol® 6151 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6151 TSRC TAIWAN

₫ 81.520/ KG

SEBS Taipol® 6154 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6154 TSRC TAIWAN

₫ 84.620/ KG

SEBS Taipol® 6153 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6153 TSRC TAIWAN

₫ 84.620/ KG

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 84.820/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 97.050/ KG

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 97.050/ KG

SEBS Taipol® 6159 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6159 TSRC TAIWAN

₫ 104.810/ KG

SEBS Taipol® 6150 TSRC TAIWAN

SEBS Taipol® 6150 TSRC TAIWAN

₫ 108.690/ KG

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 128.100/ KG

SEBS  YH-506 SINOPEC BALING

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 138.970/ KG

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 139.750/ KG

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 139.750/ KG

SEBS  G1650 MU KRATON USA

SEBS G1650 MU KRATON USA

₫ 147.510/ KG