89 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PES
Xóa tất cả bộ lọc
PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 906.810.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 987.160.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-4010-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-4010-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 987.160.000/ MT

PES 1400系列  1403NL Mỹ RTP

PES 1400系列  1403NL Mỹ RTP

₫ 987.160.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 987.160.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 BK81565 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 BK81565 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 987.160.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 987.160.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 990.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  J4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  J4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 1.021.600.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  ES5340H Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  ES5340H Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 1.025.420.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  FS2200 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  FS2200 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 1.025.420.000/ MT

PES VERADEL®  A-300A YL Solvay Mỹ

PES VERADEL®  A-300A YL Solvay Mỹ

₫ 1.025.420.000/ MT

PES  BF BL Hóa chất Fufu Nhật Bản

PES BF BL Hóa chất Fufu Nhật Bản

₫ 1.025.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 1.052.210.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.052.210.000/ MT

PES  D 2263E G Thụy Sĩ EMS

PES D 2263E G Thụy Sĩ EMS

₫ 1.059.860.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.067.510.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.069.420.000/ MT

PES LNP™ STAT-KON™  STATKON J BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ STAT-KON™  STATKON J BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 1.262.650.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.262.650.000/ MT

PES LAPEX A G/30 Ý lati

PES LAPEX A G/30 Ý lati

₫ 1.645.270.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 130.090.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  3601GL30 BK905 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  3601GL30 BK905 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 145.400.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 191.310.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 306.100.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 306.100.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 413.230.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 413.230.000/ MT

PES Ultraform®E  E1010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E1010 BASF Đức

Sản phẩm công cụBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHộp phầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 459.140.000/ MT

PES LNP™ STAT-KON™  JX89626 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ STAT-KON™  JX89626 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 459.140.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF004LZ-BK8055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF004LZ-BK8055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 459.140.000/ MT

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF Đức

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫ 535.670.000/ MT

PES VERADEL®  3000P Solvay Mỹ

PES VERADEL®  3000P Solvay Mỹ

₫ 535.670.000/ MT

PES Ultraform®E  E3010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E3010 BASF Đức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 554.800.000/ MT

PES Ultraform®E  E2010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E2010 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫ 566.280.000/ MT

PES Ultraform®S  S1010 BASF Đức

PES Ultraform®S  S1010 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫ 604.540.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  3601GL20 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  3601GL20 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 604.540.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  4100G Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  4100G Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 604.540.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  4101GL30 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  4101GL30 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 604.540.000/ MT

PES VERADEL®  3300 PREM Solvay Mỹ

PES VERADEL®  3300 PREM Solvay Mỹ

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩphổ quát

₫ 688.720.000/ MT