77 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC/PET
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8303CL-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8303CL-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang chủThiết bị văn phòngTrang chủ

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8303CL NA9A002T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X8303CL NA9A002T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Trang chủThiết bị văn phòngTrang chủ

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET Makroblend®  7645 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  7645 901510 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET XYLEX™  420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫ 124.770.000/ MT

PC/PET  C1206 000000

PC/PET C1206 000000

₫ 126.300.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 128.600.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 149.260.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 153.090.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7507-NA9D032T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7507-NA9D032T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 162.660.000/ MT

PC/PET  GMB1130 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET GMB1130 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 76.550.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 91.470.000/ MT

PC/PET XYLEX™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 91.850.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300MR BK1D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300MR BK1D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 91.850.000/ MT

PC/PET LUPOX®  TE5006FH NP Hàn Quốc LG

PC/PET LUPOX®  TE5006FH NP Hàn Quốc LG

₫ 95.680.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 103.340.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT203 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT203 901510 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 103.340.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 107.160.000/ MT

PC/PET Makroblend®  EL703 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  EL703 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 110.990.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7110-NA9A005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7110-NA9A005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL-GY8C088T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL-GY8C088T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XANTAR™  EM605 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET XANTAR™  EM605 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT250 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT250 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT408 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT408 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 114.850.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 120.940.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 122.470.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.770.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.770.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8303 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8303 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị văn phòngThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 126.300.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8210 NA9A004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8210 NA9A004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 145.440.000/ MT

PC/PET XANTAR™  LDS 3780\20708 Kỹ thuật Mitsubishi, Bỉ

PC/PET XANTAR™  LDS 3780\20708 Kỹ thuật Mitsubishi, Bỉ

Đánh dấu laser LDS

₫ 191.360.000/ MT