238 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE SANREN  N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI

Phim nông nghiệp

₫ 43.780/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.560/ KG

LDPE SUMIKATHENE® L705 SUMITOMO SAUDI

LDPE SUMIKATHENE® L705 SUMITOMO SAUDI

₫ 44.940/ KG

LDPE  2408X HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2408X HUIZHOU CNOOC&SHELL

₫ 44.940/ KG

LDPE  1810D SINOPEC MAOMING

LDPE 1810D SINOPEC MAOMING

phim

₫ 45.720/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 260GG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 260GG TITAN MALAYSIA

phimXử lý phim

₫ 45.780/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA

phimTrang chủ

₫ 46.490/ KG

LDPE  1I70A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I70A SINOPEC YANSHAN

Phần trang trí

₫ 48.430/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

Trang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt

₫ 49.980/ KG

LDPE  LE6006 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE

Cáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.310/ KG

LDPE  LE6023 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6023 BOREALIS EUROPE

₫ 52.310/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.310/ KG

LDPE  LE6022 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6022 BOREALIS EUROPE

Cáp an toàn Jacket

₫ 52.310/ KG

LDPE ALCUDIA®  2303-FL REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  2303-FL REPSOL YPF SPAIN

Ứng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh

₫ 52.690/ KG

LDPE  PE FA6220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại

₫ 52.690/ KG

LDPE ALCUDIA®  2303-FG REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  2303-FG REPSOL YPF SPAIN

Trang chủphimphimPhim co lại

₫ 52.690/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.470/ KG

LDPE  955 HANWHA KOREA

LDPE 955 HANWHA KOREA

Trang chủ

₫ 53.470/ KG

LDPE  2420H BASF-YPC

LDPE 2420H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 53.470/ KG

LDPE LUPOLEN  2420K LYONDELLBASELL SAUDI

LDPE LUPOLEN  2420K LYONDELLBASELL SAUDI

phim

₫ 53.470/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.470/ KG

LDPE  M300 SINOPEC MAOMING

LDPE M300 SINOPEC MAOMING

phimBộ phận ép phun

₫ 53.470/ KG

LDPE  2426F PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426F PETROCHINA LANZHOU

Sơn mỏng

₫ 53.470/ KG

LDPE  LD163 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN

Phim co lại

₫ 53.470/ KG

LDPE EL-LENE™  D777C SCG CHEM THAI

LDPE EL-LENE™  D777C SCG CHEM THAI

₫ 53.470/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

Phần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành

₫ 54.240/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.180/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi động

₫ 56.180/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch

₫ 65.480/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

phimTrang chủTúi xách

₫ 69.740/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Hoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 76.720/ KG

LDPE DOW™  DFDB-6005 DOW USA

LDPE DOW™  DFDB-6005 DOW USA

Dây và cáp

₫ 77.490/ KG

LDPE UBE L719 UBE JAPAN

LDPE UBE L719 UBE JAPAN

Ứng dụng Coating

₫ 77.490/ KG

LDPE UBE C180 UBE JAPAN

LDPE UBE C180 UBE JAPAN

Đúc khuôn

₫ 79.430/ KG

LDPE DOW™  DFDA-5451 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-5451 DOW USA

Dây và cáp

₫ 81.360/ KG

LDPE UBE J5019 UBE JAPAN

LDPE UBE J5019 UBE JAPAN

₫ 81.360/ KG

LDPE  CX 0078 NT DOW USA

LDPE CX 0078 NT DOW USA

₫ 85.240/ KG

LDPE  1253 STYRON US

LDPE 1253 STYRON US

₫ 85.240/ KG

LDPE  DFD-4960 STYRON US

LDPE DFD-4960 STYRON US

₫ 88.340/ KG

LDPE UBE C481 UBE JAPAN

LDPE UBE C481 UBE JAPAN

₫ 92.210/ KG