1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: POM close
Xóa tất cả bộ lọc
POM Iupital™  F20-73R1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-73R1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thời tiết khángỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 75.630/ KG

POM Iupital™  F30-03 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-03 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏng

₫ 75.630/ KG

POM Iupital™  F20-03 BK MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-03 BK MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 76.410/ KG

POM HOSTAFORM®  GL25A CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  GL25A CELANESE GERMANY

Độ cứng caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 76.410/ KG

POM TENAC™-C  3510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  3510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 76.410/ KG

POM TENAC™-C  5520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  5520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôCông nghiệp ô tôỨng dụng điện/điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệp

₫ 76.800/ KG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 76.800/ KG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Độ bay hơi thấpỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 76.800/ KG

POM KEPITAL®  MF3020 KEP KOREA

POM KEPITAL®  MF3020 KEP KOREA

Gia cố sợi thủy tinh

₫ 78.370/ KG

POM KEPITAL®  TX-11H KEP KOREA

POM KEPITAL®  TX-11H KEP KOREA

Độ nhớt trung bình

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

Bôi trơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 78.370/ KG

POM CELCON®  M25 CELANESE USA

POM CELCON®  M25 CELANESE USA

Độ nhớt caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 78.370/ KG

POM KEPITAL®  TG-61 KEP KOREA

POM KEPITAL®  TG-61 KEP KOREA

Chống mài mòn

₫ 78.370/ KG

POM KEPITAL®  F20-51BK KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-51BK KEP KOREA

₫ 78.370/ KG

POM KEPITAL®  F10-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F10-02 KEP KOREA

Chống mài mònLĩnh vực ô tô

₫ 78.370/ KG

POM DURACON® GR-20 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GR-20 JAPAN POLYPLASTIC

Chống va đập caoỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 78.370/ KG

POM DURACON® TF-10XAP JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® TF-10XAP JAPAN POLYPLASTIC

Chịu nhiệtLinh kiện điện tử

₫ 78.370/ KG

POM DURACON® SF-20 NC JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® SF-20 NC JAPAN POLYPLASTIC

Chống va đập caoThiết bị tập thể dục

₫ 78.370/ KG

POM CELCON®  M140 CELANESE USA

POM CELCON®  M140 CELANESE USA

Dòng chảy caophổ quát

₫ 78.370/ KG

POM HOSTAFORM®  M25AE CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  M25AE CELANESE USA

Độ nhớt caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™-C  HC760 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC760 ASAHI JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™ LC750 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LC750 BK ASAHI JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 78.370/ KG

POM DURACON® TD-30 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® TD-30 JAPAN POLYPLASTIC

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 78.370/ KG

POM Iupital™  UR20H MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  UR20H MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™-C  HC460 V326200 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC460 V326200 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™-C  LC750 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  LC750 ASAHIKASEI SUZHOU

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 78.370/ KG

POM Delrin® ACE100B DUPONT USA

POM Delrin® ACE100B DUPONT USA

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dục

₫ 78.370/ KG

POM Ultraform®  N2640E4 BASF GERMANY

POM Ultraform®  N2640E4 BASF GERMANY

Độ bền cao

₫ 78.370/ KG

POM DURACON® NW-02 BK JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® NW-02 BK JAPAN POLYPLASTIC

Trượt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chai

₫ 78.370/ KG

POM HOSTAFORM®  LM90 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  LM90 CELANESE USA

Kháng dung môiỨng dụng ô tôỐng

₫ 78.370/ KG

POM HOSTAFORM®  LU-02XAP CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  LU-02XAP CELANESE USA

Chống tia cực tímỨng dụng ô tôỐng

₫ 78.370/ KG

POM HOSTAFORM®  LGC 90QX CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  LGC 90QX CELANESE USA

Kháng hóa chấtLĩnh vực ô tô

₫ 78.370/ KG

POM CELCON®  LM90Z CELANESE USA

POM CELCON®  LM90Z CELANESE USA

Đánh dấu laserỨng dụng ô tôỐngPhụ tùng bơmĐiện tử ô tôPhụ kiệnPhụ tùng động cơVòng biBánh xePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhần tường mỏngVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 78.370/ KG

POM CELCON®  LW90-F2 CELANESE USA

POM CELCON®  LW90-F2 CELANESE USA

Dòng chảy trung bìnhỨng dụng ô tôỐng

₫ 78.370/ KG

POM HOSTAFORM®  C27021 GV3/30 BK CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C27021 GV3/30 BK CELANESE GERMANY

Kháng hóa chấtNắp chaiỨng dụng điện

₫ 78.370/ KG

POM DURACON® JW-01 CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® JW-01 CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Ổn định nhiệtPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 78.370/ KG

POM KOCETAL®  CB301 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  CB301 KOLON KOREA

Độ dẫn

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™ SH310 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ SH310 ASAHI JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™-C  HC450 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC450 ASAHI JAPAN

Đồng trùng hợpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngỨng dụng công nghiệp

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™ LC750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LC750 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 78.370/ KG