1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫161.780.000/ MT

PC LEXAN™  123R-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  123R-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Trang chủThiết bị cỏĐóng gói cửa sổLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoThuốcSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫161.780.000/ MT

PC LEXAN™  123R-BK1D971 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  123R-BK1D971 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫161.780.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫161.780.000/ MT

PC LEXAN™  141R-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  141R-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫161.780.000/ MT

PC LEXAN™  141R-80711 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  141R-80711 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫161.780.000/ MT

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Lĩnh vực ô tô

₫161.780.000/ MT

PC LEXAN™  121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫162.540.000/ MT

PC  2407 020056 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC 2407 020056 Kostron Thái Lan (Bayer)

₫162.540.000/ MT

PC LEXAN™  121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫162.540.000/ MT

PC LEXAN™  HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫164.430.000/ MT

PC LEXAN™  HPS6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫168.210.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1R-1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1R-1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫170.100.000/ MT

PC  EXL9330-NA1B013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC EXL9330-NA1B013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫170.100.000/ MT

PC LEXAN™  923A-71004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923A-71004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫170.100.000/ MT

PC  SP1006F K2589 Quảng Châu LG

PC SP1006F K2589 Quảng Châu LG

₫170.100.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL0115 NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXRL0115 NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôThiết bị y tế

₫170.100.000/ MT

PC LEXAN™  923A-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923A-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫170.100.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫173.880.000/ MT

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫181.440.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫181.440.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫181.440.000/ MT

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

ThuốcChăm sóc y tế

₫189.000.000/ MT

PC LNP™ THERMOTUF™  DF008IR BK1B489 Ả Rập Saudi SABIC

PC LNP™ THERMOTUF™  DF008IR BK1B489 Ả Rập Saudi SABIC

₫189.000.000/ MT

PC  D6350R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC D6350R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫189.000.000/ MT

PC  CXT19-NA9H014T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC CXT19-NA9H014T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫196.560.000/ MT

PC  ZG1950V W1274G Quảng Châu tỏa sáng

PC ZG1950V W1274G Quảng Châu tỏa sáng

₫196.560.000/ MT

PC PANLITE®  DN-5615B BK Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  DN-5615B BK Gia Hưng Đế Nhân

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫200.340.000/ MT

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫202.230.000/ MT

PC CALIBRE™ 303-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 303-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫207.900.000/ MT

PC  IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng điện tử

₫211.680.000/ MT

PC  DX13354-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC DX13354-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫219.240.000/ MT

PC  LED5902 FR 550030 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC LED5902 FR 550030 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫226.040.000/ MT

PC  1895 301389 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC 1895 301389 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫226.800.000/ MT

PC  DS0036IR-BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PC DS0036IR-BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

₫226.800.000/ MT

PC LEXAN™  121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Ứng dụng ô tô

₫234.360.000/ MT

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫234.360.000/ MT

PC lupilon ™ KH4210UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC lupilon ™ KH4210UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫249.480.000/ MT

PC IUPILON™  KH3310UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  KH3310UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫251.370.000/ MT

PC  KH3310UR 75KMNS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC KH3310UR 75KMNS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫257.040.000/ MT