462 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  AUT200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PEI ULTEM™  AUT200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫540.640.000/ MT

PEI  MD130-1000LC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI MD130-1000LC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫571.100.000/ MT

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phần tường mỏngỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫571.100.000/ MT

PEI ULTEM™  EX07305 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™  EX07305 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫609.170.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫609.170.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1006 BKNAT(EE006-BKNAT) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1006 BKNAT(EE006-BKNAT) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫609.170.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫609.170.000/ MT

PEI ULTEM™  2400F-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™  2400F-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫609.170.000/ MT

PEI ULTEM™  EE003XXC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EE003XXC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫609.170.000/ MT

PEI ULTEM™ DT1820EV-7101 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™ DT1820EV-7101 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫670.080.000/ MT

PEI  DU319 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI DU319 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫704.350.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫708.160.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PEI ULTEM™ 1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

₫715.770.000/ MT

PEI  2310-1000  Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI 2310-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫742.420.000/ MT

PEI  SF2250EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI SF2250EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫761.460.000/ MT

PEI  SF2250-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI SF2250-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

₫761.460.000/ MT

PEI  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI 2210-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫769.070.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™ 2200-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Xe BuýtPhụ tùng ô tôXe đặc biệtỨng dụng xe tải hạng nặng

₫788.110.000/ MT

PEI  HU2100-7H1D503  Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI HU2100-7H1D503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫837.610.000/ MT

PEI  HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Xét nghiệm bệnh nhânỨng dụng mắtỨng dụng dược phẩmXử lý chất lỏng và máuSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếCơ sở hạ tầng y tế

₫837.610.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫970.860.000/ MT

PEI ULTEM™ 4000-7401 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™ 4000-7401 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫1.218.340.000/ MT