932 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PA6 
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 RDF.S RV300 HF 3933 BK-PA1000 B RADICI SUZHOU
₫ 78.350/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF KOREA
Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 78.350/ KG

PA6 TECHNYL® C246SI SOLVAY FRANCE
Chống va đậpHàng thể thao₫ 78.350/ KG

PA6 Zytel® 73G30HSL DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PA6 2200M6 FNC1 HUIZHOU NPC
Chống va đập caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PA6 MC212LST NAT TAIWAN CHIAO FU
₫ 78.350/ KG

PA6 TECHNYL® C 219 V30 BK D JIAXING DOMO
₫ 78.350/ KG

PA6 Amilan® CM6040 TORAY JAPAN
₫ 78.350/ KG

PA6 MC212LST BK TAIWAN CHIAO FU
₫ 78.350/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK BASF GERMANY
Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 78.350/ KG

PA6 UNITIKA A1030BRL UNITIKA JAPAN
₫ 78.350/ KG

PA6 B3G6 COVESTRO GERMANY
Tác động caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PA6 2512 NAN YA TAIWAN
Độ bền caoLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 78.350/ KG

PA6 Zytel® 73G30HS1L BK DUPONT USA
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 78.350/ KG

PA6 2200M6 HUIZHOU NPC
Chống va đập caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PA6 TECHNYL® C 216 SOLVAY FRANCE
₫ 78.350/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF MALAYSIA
Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng₫ 78.350/ KG

PA6 6G30FL DOMO CHEM GERMANY
Tăng cường₫ 78.350/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK BASF MALAYSIA
Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 78.350/ KG

PA6 Durethan® D.BKV30H1.0 LANXESS GERMANY
₫ 78.350/ KG

PA6 TECHNYL® C216V35 BK SOLVAY FRANCE
₫ 78.350/ KG

PA6 C246SI V11 SOLVAY KOREA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyHàng thể thao₫ 78.350/ KG

PA6 B3S BASF ZHANJINAG
₫ 78.350/ KG

PA6 Durethan® BKV30H3.0 000000 ENVALIOR WUXI
Chống lão hóa nhiệt₫ 78.350/ KG

PA6 1011GF3 SOLVAY KOREA
₫ 78.350/ KG

PA6 Ultramid® Nylon (PA) C216 V30 NA BASF SHANGHAI
₫ 78.350/ KG

PA6 Durethan® BKV30GH2.0 900116 LANXESS GERMANY
₫ 78.350/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng₫ 78.350/ KG

PA6 Amilan® CM1016RM TORAY JAPAN
tính năng: Độ nhớt tiêu c₫ 78.350/ KG

PA6 Akulon® K224-G6 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt₫ 78.350/ KG

PA6 6 GBF 3010 H BLACK A SCHULMAN USA
₫ 78.350/ KG

PA6 6 GBF 3010 H NATURAL A SCHULMAN USA
₫ 78.350/ KG

PA6 Amilan® CM6241 TORAY JAPAN
₫ 78.350/ KG

PA6 UBE 1022B UBE JAPAN
Độ nhớt trung bình₫ 78.350/ KG

PA6 UBE 1015GX78V UBE JAPAN
₫ 78.350/ KG

PA6 C218 V50 BLACK 21N SHANGHAI BASF ADVANCED
₫ 79.530/ KG

PA6 Akulon® Ultraflow K-FHG6/B DSM HOLAND
₫ 80.310/ KG

PA6 Durethan® BKV30 000000 LANXESS INDIA
Gia cố sợi thủy tinh₫ 80.310/ KG

PA6 Durethan® BKV30Q LANXESS GERMANY
₫ 80.310/ KG

PA6 AN0720SN 01 TAIWAN GINAR
₫ 80.310/ KG