917 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PA6 close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Chống ánh sángThích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 74.370/ KG

PA6 MAPEX®  AN0720SN B01 TAIWAN GINAR

PA6 MAPEX®  AN0720SN B01 TAIWAN GINAR

₫ 74.370/ KG

PA6  6G30 DOMO CHEM GERMANY

PA6 6G30 DOMO CHEM GERMANY

Đóng gói

₫ 75.160/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Chống dầuĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 75.550/ KG

PA6 Novamid® 1010C2 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® 1010C2 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống dầuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 76.330/ KG

PA6  2210G6 HUIZHOU NPC

PA6 2210G6 HUIZHOU NPC

Độ cứng caoThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 76.330/ KG

PA6  2210G3 HUIZHOU NPC

PA6 2210G3 HUIZHOU NPC

Sức mạnh caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 76.330/ KG

PA6 Novamid® 1013GH30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® 1013GH30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 76.330/ KG

PA6 Ultramid® B3WG12 HSP BK23228 BASF GERMANY

PA6 Ultramid® B3WG12 HSP BK23228 BASF GERMANY

Xuất hiện tốtPhần cấu trúc

₫ 76.330/ KG

PA6  2210G6 EBK1 HUIZHOU NPC

PA6 2210G6 EBK1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng nông nghiệp

₫ 76.330/ KG

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngNội thấtHàng thể thaoĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 76.330/ KG

PA6 Amilan®  CM1011G-45 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1011G-45 TORAY JAPAN

Chống va đập caoLĩnh vực ô tô

₫ 76.330/ KG

PA6 Novamid® 1015G30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® 1015G30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống cháyPhụ kiện điện tử

₫ 76.330/ KG

PA6 Zytel®  73G45L DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G45L DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 76.330/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 76.330/ KG

PA6 Durethan®  BKV30H2.0 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV30H2.0 LANXESS GERMANY

Gia cố sợi thủy tinh

₫ 77.110/ KG

PA6 Amilan®  CM1011G30 B3 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1011G30 B3 TORAY JAPAN

Đặc tính: Kính được gia c

₫ 77.510/ KG

PA6 Amilan®  CM1011G-30 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1011G-30 TORAY JAPAN

Đặc tính: Kính được gia cLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 77.510/ KG

PA6  2210G3 NAN YA TAIWAN

PA6 2210G3 NAN YA TAIWAN

Sức mạnh caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 77.510/ KG

PA6 UBE 1022B UBE JAPAN

PA6 UBE 1022B UBE JAPAN

Độ nhớt trung bình

₫ 77.510/ KG

PA6  BR-N140-4E3 LIBOLON TAIWAN

PA6 BR-N140-4E3 LIBOLON TAIWAN

₫ 77.510/ KG

PA6 Zytel®  73G20L DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G20L DUPONT USA

Dễ dàng mạỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 78.290/ KG

PA6 Novamid® 1015G15 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® 1015G15 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 78.290/ KG

PA6 Akulon®  K224-HG6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-HG6U DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinh

₫ 78.290/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3S BASF KOREA

Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 78.290/ KG

PA6  BG30XH2.0 901510 ENVALIOR WUXI

PA6 BG30XH2.0 901510 ENVALIOR WUXI

₫ 78.290/ KG

PA6 Zytel®  73G30HSL BK416 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G30HSL BK416 DUPONT SHENZHEN

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 78.290/ KG

PA6 TECHNYL®  C246SI SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C246SI SOLVAY FRANCE

Chống va đậpHàng thể thao

₫ 78.290/ KG

PA6 Zytel®  73G30HSL DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G30HSL DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 78.290/ KG

PA6 Amilan®  CM6040 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM6040 TORAY JAPAN

₫ 78.290/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.290/ KG

PA6  2200M6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA6 2200M6 FNC1 HUIZHOU NPC

Chống va đập caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 78.290/ KG

PA6  MC212LST NAT TAIWAN CHIAO FU

PA6 MC212LST NAT TAIWAN CHIAO FU

₫ 78.290/ KG

PA6 TECHNYL® C 219 V30 BK D JIAXING DOMO

PA6 TECHNYL® C 219 V30 BK D JIAXING DOMO

₫ 78.290/ KG

PA6 UNITIKA A1030BRL UNITIKA JAPAN

PA6 UNITIKA A1030BRL UNITIKA JAPAN

₫ 78.290/ KG

PA6  MC212LST BK TAIWAN CHIAO FU

PA6 MC212LST BK TAIWAN CHIAO FU

₫ 78.290/ KG

PA6  B3G6 COVESTRO GERMANY

PA6 B3G6 COVESTRO GERMANY

Tác động caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 78.290/ KG

PA6 Zytel®  73G30HS1L BK DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G30HS1L BK DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 78.290/ KG

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

Độ bền caoLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 78.290/ KG

PA6  2200M6 HUIZHOU NPC

PA6 2200M6 HUIZHOU NPC

Chống va đập caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 78.290/ KG