405 Sản phẩm

Tên sản phẩm: HDPE
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.040/ KG

HDPE  B5703 SINOPEC YANSHAN

HDPE B5703 SINOPEC YANSHAN

Thùng chứaĐèn chiếu sángThiết bị nổi

₫ 49.040/ KG

HDPE  3000JE SINOPEC YANSHAN

HDPE 3000JE SINOPEC YANSHAN

Nắp uốngThùng chứa

₫ 49.040/ KG

HDPE  DMDB8916 SINOPEC GUANGZHOU

HDPE DMDB8916 SINOPEC GUANGZHOU

Hộp doanh thu

₫ 49.040/ KG

HDPE  MH602 SINOPEC SHANGHAI

HDPE MH602 SINOPEC SHANGHAI

₫ 49.040/ KG

HDPE  DMDB8916 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDB8916 SINOPEC FUJIAN

Hộp doanh thuThùng

₫ 49.040/ KG

HDPE YUCLAIR®  7301 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  7301 SK KOREA

Bảo vệ

₫ 49.040/ KG

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

Đồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 49.040/ KG

HDPE  DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 49.040/ KG

HDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Sản phẩm tường mỏngKhay nhựaHộp nhựaNội thấtHàng thể thaoMũ bảo hiểmHàng gia dụng

₫ 49.040/ KG

HDPE YUCLAIR®  JH910 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  JH910 SK KOREA

Chai lọThùngHộp doanh thu

₫ 49.040/ KG

HDPE  2300XM SINOPEC YANSHAN

HDPE 2300XM SINOPEC YANSHAN

Hệ thống đường ống

₫ 49.810/ KG

HDPE  J4406-6(QHJ02) SINOPEC QILU

HDPE J4406-6(QHJ02) SINOPEC QILU

Cách điện cáp thành phố

₫ 49.810/ KG

HDPE SABIC®  F01552 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  F01552 SABIC SAUDI

phimTúi xách

₫ 49.810/ KG

HDPE  P4406C SINOPEC MAOMING

HDPE P4406C SINOPEC MAOMING

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 49.810/ KG

HDPE  HHM5502ST SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502ST SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphim

₫ 49.810/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 49.810/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 49.810/ KG

HDPE YUCLAIR®  6100 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  6100 SK KOREA

Ống PEHệ thống đường ống

₫ 51.340/ KG

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

Bảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình

₫ 51.720/ KG

HDPE  HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

HDPE HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 51.720/ KG

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

ỐngNhiệt độ cao và áp lực caỐng nước uốngĐường ống công nghiệp và

₫ 51.720/ KG

HDPE DOW™  DMDA-8965 NT 7 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA-8965 NT 7 DOW USA

Đồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 51.720/ KG

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

Dây đơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngỨng dụng nông nghiệpHộp đựng thực phẩmĐồ chơiVải dệtTải thùng hàngBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 52.110/ KG

HDPE  2911 PETROCHINA FUSHUN

HDPE 2911 PETROCHINA FUSHUN

₫ 52.300/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Đồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 52.870/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 52.870/ KG

HDPE  DGDK-3364 DOW JAPAN

HDPE DGDK-3364 DOW JAPAN

Dây và cápĐiện thoại cách điện

₫ 52.870/ KG

HDPE YUCLAIR®  JM710 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  JM710 SK KOREA

₫ 52.870/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

Phù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 52.870/ KG

HDPE LUCENE™  SM5500 LG CHEM KOREA

HDPE LUCENE™  SM5500 LG CHEM KOREA

₫ 53.640/ KG

HDPE LUCENE™  SM-800 LG CHEM KOREA

HDPE LUCENE™  SM-800 LG CHEM KOREA

₫ 55.560/ KG

HDPE SABIC®  P5510 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  P5510 SABIC SAUDI

Ứng dụng công nghiệpỐng

₫ 55.560/ KG

HDPE LUTENE-H® PE0235 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® PE0235 LG CHEM KOREA

Phụ kiện ốngỐng chungLên · Ống cốngỐng gas.

₫ 57.470/ KG

HDPE NUC™  DGDN3364 NUC JAPAN

HDPE NUC™  DGDN3364 NUC JAPAN

₫ 57.470/ KG

HDPE  9455 PETROCHINA JILIN

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN

Thích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 60.540/ KG

HDPE  5305E MITSUI CHEM JAPAN

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN

Dây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện

₫ 64.370/ KG

HDPE YUCLAIR®  DX800 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  DX800 SK KOREA

Phụ kiện ống

₫ 65.130/ KG

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 68.970/ KG

HDPE DOW™  DGDA3485 DOW USA

HDPE DOW™  DGDA3485 DOW USA

Dây điệnCáp điện

₫ 72.030/ KG