29 Sản phẩm

Tên sản phẩm: POM/PTFE
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE  750 NAT Húc Hóa Thành

POM/PTFE 750 NAT Húc Hóa Thành

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫133.180.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFX-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFX-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫152.210.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫163.620.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE KEPITAL®  FL2020 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM/PTFE KEPITAL®  FL2020 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫172.380.000/ MT

POM/PTFE  KL003-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE KL003-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫179.990.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫182.650.000/ MT

POM/PTFE HOSTAFORM®  C9021TF Seranis, Đức

POM/PTFE HOSTAFORM®  C9021TF Seranis, Đức

Sản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcTrang chủỨng dụng ô tô

₫190.260.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựa

₫209.290.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL22-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL22-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫218.040.000/ MT

POM/PTFE Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM/PTFE Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫228.310.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫228.310.000/ MT

POM/PTFE Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM/PTFE Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫258.750.000/ MT

POM/PTFE DURACON® YF-5 Bảo Lý Nhật Bản

POM/PTFE DURACON® YF-5 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫132.420.000/ MT

POM/PTFE HOSTAFORM®  MT24F01 NC Seranis, Đức

POM/PTFE HOSTAFORM®  MT24F01 NC Seranis, Đức

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫133.180.000/ MT

POM/PTFE HOSTAFORM®  C9021TF5NC Seranis Hoa Kỳ

POM/PTFE HOSTAFORM®  C9021TF5NC Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcTrang chủỨng dụng ô tô

₫169.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫171.230.000/ MT

POM/PTFE DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM/PTFE DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫209.290.000/ MT

POM/PTFE DURACON® YF-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM/PTFE DURACON® YF-20 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫219.940.000/ MT