55 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PLA close
Xóa tất cả bộ lọc
PLA  REVODE701 ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE701 ZHEJIANG HISUN

Nhựa biến tính dẻo dai

₫ 11.680/ KG

PLA  1002 GUANGDONG ZHONGSU

PLA 1002 GUANGDONG ZHONGSU

₫ 56.440/ KG

PLA  1002 GUANGDONG ZHONGSU

PLA 1002 GUANGDONG ZHONGSU

₫ 56.530/ KG

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

Kết tinhPhim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 81.700/ KG

PLA  FY604 ANHUI BBCA

PLA FY604 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 81.740/ KG

PLA  FY604 ANHUI BBCA

PLA FY604 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 81.870/ KG

PLA  REVODE110 ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN

Nhựa polylacticMàng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 83.820/ KG

PLA  LX975 TOTAL THAILAND

PLA LX975 TOTAL THAILAND

₫ 85.630/ KG

PLA  REVODE110 ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN

Nhựa polylacticMàng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 85.630/ KG

PLA  REVODE213S ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213S ZHEJIANG HISUN

Nhựa sửa đổi chịu nhiệtTrang chủ

₫ 87.720/ KG

PLA  FY602 ANHUI BBCA

PLA FY602 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcTrang chủTúi đóng gói

₫ 88.750/ KG

PLA  FY602 ANHUI BBCA

PLA FY602 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcTrang chủTúi đóng gói

₫ 88.890/ KG

PLA  FY801 ANHUI BBCA

PLA FY801 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcTúi đóng góiTrang chủ

₫ 89.520/ KG

PLA  FY801 ANHUI BBCA

PLA FY801 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcTúi đóng góiTrang chủ

₫ 89.670/ KG

PLA  FY201 ANHUI BBCA

PLA FY201 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 91.470/ KG

PLA  FY201 ANHUI BBCA

PLA FY201 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 91.620/ KG

PLA Ingeo™  4060D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4060D NATUREWORKS USA

Ổn định nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 93.420/ KG

PLA Luminy®  L105 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  L105 TOTAL THAILAND

₫ 93.440/ KG

PLA  FY202 ANHUI BBCA

PLA FY202 ANHUI BBCA

₫ 94.580/ KG

PLA  FY202 ANHUI BBCA

PLA FY202 ANHUI BBCA

₫ 94.740/ KG

PLA  FY601 ANHUI BBCA

PLA FY601 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 95.360/ KG

PLA  FY601 ANHUI BBCA

PLA FY601 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 95.520/ KG

PLA  REVODE213S ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213S ZHEJIANG HISUN

Nhựa sửa đổi chịu nhiệtTrang chủ

₫ 96.530/ KG

PLA  FY804 ANHUI BBCA

PLA FY804 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcTúi đóng góiTrang chủ

₫ 97.310/ KG

PLA Luminy®  LX575 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  LX575 TOTAL THAILAND

₫ 97.310/ KG

PLA  L600H GUANGDONG ZHONGSU

PLA L600H GUANGDONG ZHONGSU

₫ 101.200/ KG

PLA  L600H GUANGDONG ZHONGSU

PLA L600H GUANGDONG ZHONGSU

₫ 101.360/ KG

PLA  L603S GUANGDONG ZHONGSU

PLA L603S GUANGDONG ZHONGSU

₫ 108.990/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 108.990/ KG

PLA  L603S GUANGDONG ZHONGSU

PLA L603S GUANGDONG ZHONGSU

₫ 109.160/ KG

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

Độ nhớt caophimSợi

₫ 83.650/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Injection Molding chịu nhSản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 89.520/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 89.520/ KG

PLA Ingeo™  4032D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4032D NATUREWORKS USA

Ổn định nhiệtTrang chủTấm ván ép

₫ 92.640/ KG

PLA  THJS-8801-2 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

PLA THJS-8801-2 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

₫ 93.420/ KG

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậphổ quátHiển thịPhần trang trí

₫ 93.420/ KG

PLA  LX930 TOTAL THAILAND

PLA LX930 TOTAL THAILAND

₫ 95.360/ KG

PLA GS Pla® FZ61P MITSUBISHI JAPAN

PLA GS Pla® FZ61P MITSUBISHI JAPAN

₫ 97.310/ KG

PLA  THJS-8801-1 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

PLA THJS-8801-1 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

₫ 97.310/ KG

PLA  FY802 ANHUI BBCA

PLA FY802 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn

₫ 99.250/ KG