112 Sản phẩm

Tên sản phẩm: EPDM close
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM  756 SABIC SAUDI

EPDM 756 SABIC SAUDI

₫ 71.660/ KG

EPDM  626 SABIC INNOVATIVE SAUDI

EPDM 626 SABIC INNOVATIVE SAUDI

₫ 71.660/ KG

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US

₫ 81.340/ KG

EPDM DOW™ 3660 STYRON US

EPDM DOW™ 3660 STYRON US

₫ 85.220/ KG

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp

₫ 85.220/ KG

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 85.220/ KG

EPDM  697 LION POLYMERS USA

EPDM 697 LION POLYMERS USA

₫ 85.220/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.220/ KG

EPDM DOW™ 697 STYRON US

EPDM DOW™ 697 STYRON US

₫ 87.150/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.150/ KG

EPDM DOW™ 644 STYRON US

EPDM DOW™ 644 STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 87.150/ KG

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 89.090/ KG

EPDM NORDEL™  4770P DOW USA

EPDM NORDEL™  4770P DOW USA

₫ 89.090/ KG

EPDM  657 SABIC INNOVATIVE SAUDI

EPDM 657 SABIC INNOVATIVE SAUDI

₫ 89.090/ KG

EPDM NORDEL™  722P DOW USA

EPDM NORDEL™  722P DOW USA

₫ 89.480/ KG

EPDM NORDEL™  3722P DOW USA

EPDM NORDEL™  3722P DOW USA

₫ 90.250/ KG

EPDM  511 LION POLYMERS USA

EPDM 511 LION POLYMERS USA

₫ 91.030/ KG

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 92.960/ KG

EPDM DOW™ 5565 STYRON US

EPDM DOW™ 5565 STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 94.900/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.840/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 96.840/ KG

EPDM  J-0050 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0050 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơn

₫ 96.840/ KG

EPDM  510 LION POLYMERS USA

EPDM 510 LION POLYMERS USA

₫ 96.840/ KG

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điện

₫ 96.840/ KG

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 100.710/ KG

EPDM DOW™ 725P STYRON US

EPDM DOW™ 725P STYRON US

₫ 100.710/ KG

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

Chống oxy hóaDây điệnCáp điện

₫ 106.520/ KG

EPDM Keltan® 5470C LANXESS GERMANY

EPDM Keltan® 5470C LANXESS GERMANY

₫ 108.460/ KG

EPDM Keltan® 5469C LANXESS GERMANY

EPDM Keltan® 5469C LANXESS GERMANY

₫ 108.460/ KG

EPDM NORDEL™  763P HY RB DOW USA

EPDM NORDEL™  763P HY RB DOW USA

₫ 108.460/ KG

EPDM  R694 LION POLYMERS USA

EPDM R694 LION POLYMERS USA

₫ 185.930/ KG

EPDM DOW™ 745P STYRON US

EPDM DOW™ 745P STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 75.530/ KG

EPDM DOW™ 720P STYRON US

EPDM DOW™ 720P STYRON US

₫ 75.530/ KG

EPDM DOW™ 722P STYRON US

EPDM DOW™ 722P STYRON US

₫ 75.530/ KG

EPDM Vistalon™ 722 EXXONMOBIL USA

EPDM Vistalon™ 722 EXXONMOBIL USA

Điện tốtDây và cáp

₫ 75.530/ KG

EPDM DOW™ 774R STYRON US

EPDM DOW™ 774R STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 81.340/ KG

EPDM DOW™ 3745P STYRON US

EPDM DOW™ 3745P STYRON US

Chống oxy hóaLĩnh vực ô tô

₫ 81.340/ KG

EPDM Vistalon™ 7001 EXXONMOBIL USA

EPDM Vistalon™ 7001 EXXONMOBIL USA

Chống ozoneỐngHồ sơ

₫ 85.220/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.150/ KG

EPDM EPT™  3072EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3072EM MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tô

₫ 89.090/ KG