87 Sản phẩm
Tên sản phẩm: SEBS
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS 522 SINOPEC HAINAN BALING
₫ 54.360/ KG

SEBS BHS-1503T ANHUI BAIHAO SHENG
₫ 55.140/ KG

SEBS YH-533 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 55.910/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC HAINAN BALING
₫ 57.860/ KG

SEBS YH-522 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 59.020/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 59.020/ KG

SEBS YH-604T SINOPEC HUNAN
₫ 59.410/ KG

SEBS S6550 ZHEJIANG ZHONGLI
₫ 59.600/ KG

SEBS S6554 ZHEJIANG ZHONGLI
₫ 59.600/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.800/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.960/ KG

SEBS YH-508 SINOPEC HUNAN
₫ 60.960/ KG

SEBS YH-503T SINOPEC HAINAN BALING
₫ 61.350/ KG

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 62.130/ KG

SEBS YH-503 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 62.130/ KG

SEBS YH-501T SINOPEC HUNAN
₫ 63.290/ KG

SEBS 1330G FUJIAN FUHUA LUHUA
₫ 63.290/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
phổ quátphim₫ 63.680/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.070/ KG

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in₫ 65.620/ KG

SEBS YH-604 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 66.010/ KG

SEBS YH-602T SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 66.010/ KG

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 66.200/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 67.560/ KG

SEBS YH-507 SINOPEC HUNAN
₫ 68.340/ KG

SEBS YH-511 SINOPEC HUNAN
₫ 77.620/ KG

SEBS Taipol® 6152 TSRC TAIWAN
₫ 77.660/ KG

SEBS Taipol® 6151 TSRC TAIWAN
₫ 81.540/ KG

SEBS Taipol® 6154 TSRC TAIWAN
₫ 84.650/ KG

SEBS Taipol® 6153 TSRC TAIWAN
₫ 84.650/ KG

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 84.840/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 97.070/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 97.070/ KG

SEBS Taipol® 6159 TSRC TAIWAN
₫ 104.840/ KG

SEBS KRATON™ G1652 MUP KRATON USA
₫ 108.720/ KG

SEBS Taipol® 6150 TSRC TAIWAN
₫ 108.720/ KG

SEBS KRATON™ G4610 KRATON USA
₫ 116.490/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 124.250/ KG

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 128.140/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.900/ KG