78 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PES
Xóa tất cả bộ lọc
PES  1400 BLACK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES 1400 BLACK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫449.950.000/ MT

PES  1405 BLACK RTP của Singapore

PES 1405 BLACK RTP của Singapore

₫449.950.000/ MT

PES Ultrason®E E 2010G4 MR BK15102 BASF Đức

PES Ultrason®E E 2010G4 MR BK15102 BASF Đức

₫449.950.000/ MT

PES  E 2010 G4 BK BASF Đức

PES E 2010 G4 BK BASF Đức

₫671.360.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫127.480.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  3601GL30 BK905 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  3601GL30 BK905 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫142.480.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫187.480.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫187.530.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫198.780.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫202.530.000/ MT

PES VERADEL®  AG-320 BK Solvay Mỹ

PES VERADEL®  AG-320 BK Solvay Mỹ

pinLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnThiết bị điệnVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngkim loại thay thếĐiện tử ô tôThiết bị kinh doanhLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóng

₫206.230.000/ MT

PES  CS5530 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES CS5530 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫206.230.000/ MT

PES  RTP 1499 X 113104 YELLOW Mỹ RTP

PES RTP 1499 X 113104 YELLOW Mỹ RTP

₫243.790.000/ MT

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF Đức

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫270.040.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫299.960.000/ MT

PES Ultraform®S  S1010 BASF Đức

PES Ultraform®S  S1010 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫299.960.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫299.960.000/ MT

PES VERADEL®  AG-330 BK Solvay Mỹ

PES VERADEL®  AG-330 BK Solvay Mỹ

pinLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnThiết bị điệnVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngkim loại thay thếĐiện tử ô tôThiết bị kinh doanhLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóng

₫318.710.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫337.550.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  3601GL20 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  3601GL20 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫374.960.000/ MT

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF Đức

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫375.060.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫404.950.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫404.950.000/ MT

PES Ultraform®S  S2010 BASF Đức

PES Ultraform®S  S2010 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫431.320.000/ MT

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF Đức

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫431.320.000/ MT

PES VERADEL®  3330GF Solvay Mỹ

PES VERADEL®  3330GF Solvay Mỹ

₫434.950.000/ MT

PES Ultraform®E  E1010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E1010 BASF Đức

Sản phẩm công cụBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHộp phầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫449.950.000/ MT

PES LNP™ STAT-KON™  JX89626 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ STAT-KON™  JX89626 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫449.950.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF004LZ-BK8055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF004LZ-BK8055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫449.950.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  4101GL30 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  4101GL30 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫449.950.000/ MT

PES Ultraform®E  E6010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E6010 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫450.070.000/ MT

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF Đức

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫450.070.000/ MT

PES VERADEL®  AG-320 Solvay Mỹ

PES VERADEL®  AG-320 Solvay Mỹ

pinLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnThiết bị điệnVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngkim loại thay thếĐiện tử ô tôThiết bị kinh doanhLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóng

₫450.070.000/ MT

PES VERADEL®  A-300A NT Solvay Mỹ

PES VERADEL®  A-300A NT Solvay Mỹ

₫450.070.000/ MT

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF Đức

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫450.070.000/ MT

PES Ultraform®S  S6010 BASF Đức

PES Ultraform®S  S6010 BASF Đức

Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫472.580.000/ MT

PES Ultraform®E  E3010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E3010 BASF Đức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫487.440.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  4100G Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  4100G Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫487.440.000/ MT

PES VERADEL®  A-300A Solvay Mỹ

PES VERADEL®  A-300A Solvay Mỹ

₫487.580.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  3600G Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  3600G Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực cơ khíLĩnh vực ô tôLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫506.330.000/ MT