121 Sản phẩm

Nhà cung cấp: STYRON US close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Chống nứt căng thẳngỨng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 48.850/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.810/ KG

LLDPE DOWLEX™  2645G STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2645G STYRON US

Dòng chảy caophim

₫ 38.300/ KG

LLDPE DOWLEX™  2036P STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2036P STYRON US

₫ 38.300/ KG

LLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 38.690/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

Độ cứng caophim

₫ 46.900/ KG

LLDPE ELITE™  5815 STYRON US

LLDPE ELITE™  5815 STYRON US

₫ 46.900/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động

₫ 54.710/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2045.11G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2045.11G STYRON US

₫ 35.880/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 39.860/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 41.040/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 44.550/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5220G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5220G STYRON US

Tuyệt vời dẻo dai/căng bọ

₫ 44.940/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5815 STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5815 STYRON US

₫ 46.900/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 49.950/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói

₫ 65.660/ KG

PC CALIBRE™ EMERGE 8600 STYRON US

PC CALIBRE™ EMERGE 8600 STYRON US

₫ 85.980/ KG

PC CALIBRE™ EMERGE 8600BK STYRON US

PC CALIBRE™ EMERGE 8600BK STYRON US

₫ 85.980/ KG

PC CALIBRE™ 301 BK STYRON US

PC CALIBRE™ 301 BK STYRON US

₫ 85.980/ KG

PC CALIBRE™ 201-22 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-22 STYRON US

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 87.930/ KG

PC  3600-10 STYRON US

PC 3600-10 STYRON US

Chlorine miễn phíLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 89.890/ KG

PC CALIBRE™ 3600-V0 STYRON US

PC CALIBRE™ 3600-V0 STYRON US

Máy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 89.890/ KG

PC  8110-6 STYRON US

PC 8110-6 STYRON US

Tăng cườngLĩnh vực ô tô

₫ 97.700/ KG

PC CALIBRE™ 310HF BK STYRON US

PC CALIBRE™ 310HF BK STYRON US

Đóng gói: Gia cố sợi thủyLĩnh vực ứng dụng điện/điMàn hình LCDỨng dụng

₫ 113.330/ KG

PC CALIBRE™ 5101-15 STYRON US

PC CALIBRE™ 5101-15 STYRON US

Co ngót thấpThiết bị ITỨng dụng y tế

₫ 156.320/ KG

PC/ABS EMERGE™  7350 STYRON US

PC/ABS EMERGE™  7350 STYRON US

Hàng thể thaoVỏ điện thoạiNhà ởHàng thể thao

₫ 103.560/ KG

PC/ABS EMERGE™  7570 STYRON US

PC/ABS EMERGE™  7570 STYRON US

Vỏ điệnVỏ TVLĩnh vực ứng dụng điện/điNhà ởMàn hình LCDỨng dụng

₫ 103.560/ KG

PC/ABS PULSE™  A35-110 STYRON US

PC/ABS PULSE™  A35-110 STYRON US

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.240/ KG

POP AFFINITY™ 1450G1 STYRON US

POP AFFINITY™ 1450G1 STYRON US

₫ 48.850/ KG

POP AFFINITY™ PT1450 STYRON US

POP AFFINITY™ PT1450 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủ

₫ 58.620/ KG

POP AFFINITY™ PL-1881 STYRON US

POP AFFINITY™ PL-1881 STYRON US

₫ 62.530/ KG

POP AFFINITY™ PL-1880G STYRON US

POP AFFINITY™ PL-1880G STYRON US

₫ 62.530/ KG

POP AFFINITY™ PL-1881G STYRON US

POP AFFINITY™ PL-1881G STYRON US

₫ 63.310/ KG

POP AFFINITY™ PL1845G STYRON US

POP AFFINITY™ PL1845G STYRON US

₫ 66.440/ KG

POP AFFINITY™ 1281G STYRON US

POP AFFINITY™ 1281G STYRON US

₫ 66.440/ KG

POP AFFINITY™ 1140G STYRON US

POP AFFINITY™ 1140G STYRON US

₫ 68.390/ KG

POP AFFINITY™ 1840G STYRON US

POP AFFINITY™ 1840G STYRON US

₫ 72.300/ KG

POP AFFINITY™ 475HM STYRON US

POP AFFINITY™ 475HM STYRON US

₫ 82.070/ KG

SPS  WA212 STYRON US

SPS WA212 STYRON US

₫ 85.980/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

Chống va đập caophimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 59.400/ KG