121 Sản phẩm

Nhà cung cấp: STYRON US close
Xóa tất cả bộ lọc
PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

Chịu nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 117.240/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

Lớp y tếSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 156.320/ KG

PC/ABS EMERGE™  7570 BK STYRON US

PC/ABS EMERGE™  7570 BK STYRON US

Chống cháyCông cụ xử lýVỏ TVVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điNhà ởMàn hình LCDỨng dụng

₫ 103.560/ KG

PC/ABS  A35-105 STYRON US

PC/ABS A35-105 STYRON US

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBảng điều khiển ô tô

₫ 109.430/ KG

POP AFFINITY™ GA1900 STYRON US

POP AFFINITY™ GA1900 STYRON US

₫ 52.170/ KG

POP AFFINITY™ GA1950 STYRON US

POP AFFINITY™ GA1950 STYRON US

₫ 82.070/ KG

PP DOW® C706-21 STYRON US

PP DOW® C706-21 STYRON US

Chống tĩnh điệnThùng chứa tường mỏngViệtCác yếu tố gia dụng và điChậu hoaBộ lọc nhà ở

₫ 41.430/ KG

PP DOW® C759-21NA STYRON US

PP DOW® C759-21NA STYRON US

Copolymer chống va đậpChống va đập cao

₫ 41.430/ KG

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

Chống va đập caoPhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 41.430/ KG

PP DOWLEX™  2035G STYRON US

PP DOWLEX™  2035G STYRON US

₫ 41.430/ KG

PP DOW® H700-12 STYRON US

PP DOW® H700-12 STYRON US

₫ 41.430/ KG

SURLYN  3801 STYRON US

SURLYN 3801 STYRON US

₫ 97.700/ KG

ABS MAGNUM™  MAGNUM 3325MT STYRON US

ABS MAGNUM™  MAGNUM 3325MT STYRON US

₫ 78.160/ KG

ABS MAGNUM™  3416 STYRON US

ABS MAGNUM™  3416 STYRON US

Độ bền caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tôBảng điều khiển ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.700/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Ổn định nhiệtBao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 66.440/ KG

EAA PRIMACOR™  3004 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3004 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcDây điệnCáp điện

₫ 85.980/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 97.700/ KG

EEA  EA 101 STYRON US

EEA EA 101 STYRON US

₫ 89.890/ KG

EEA  EA 104 STYRON US

EEA EA 104 STYRON US

₫ 97.700/ KG

EPDM DOW™ 720P STYRON US

EPDM DOW™ 720P STYRON US

₫ 76.210/ KG

EPDM DOW™ 722P STYRON US

EPDM DOW™ 722P STYRON US

₫ 76.210/ KG

EPDM DOW™ 774R STYRON US

EPDM DOW™ 774R STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 82.070/ KG

EPDM DOW™ 774P STYRON US

EPDM DOW™ 774P STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 89.890/ KG

EPDM DOW™ 4770P STYRON US

EPDM DOW™ 4770P STYRON US

₫ 89.890/ KG

EPDM DOW™ 4725P STYRON US

EPDM DOW™ 4725P STYRON US

Tăng cườngThùng chứaTrang chủ

₫ 89.890/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 91.840/ KG

EPDM DOW™ 4760P STYRON US

EPDM DOW™ 4760P STYRON US

₫ 93.790/ KG

EPDM DOW™ 4820 STYRON US

EPDM DOW™ 4820 STYRON US

₫ 93.790/ KG

EPDM DOW™ 745P STYRON US

EPDM DOW™ 745P STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 95.750/ KG

EPDM DOW™ 4640 STYRON US

EPDM DOW™ 4640 STYRON US

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 97.700/ KG

EPDM DOW™ 3640 STYRON US

EPDM DOW™ 3640 STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 97.700/ KG

EPDM DOW™ 4520 STYRON US

EPDM DOW™ 4520 STYRON US

Chống lão hóa

₫ 97.700/ KG

EPDM DOW™ 4570 STYRON US

EPDM DOW™ 4570 STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 101.610/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 105.520/ KG

EPDM DOW™ 3722P STYRON US

EPDM DOW™ 3722P STYRON US

Chịu nhiệtDây và cáp

₫ 105.520/ KG

EPDM DOW™ 3430 STYRON US

EPDM DOW™ 3430 STYRON US

₫ 109.430/ KG

EPDM DOW™ 3760 STYRON US

EPDM DOW™ 3760 STYRON US

₫ 109.430/ KG

EPDM DOW™ 3745P STYRON US

EPDM DOW™ 3745P STYRON US

Chống oxy hóaLĩnh vực ô tô

₫ 109.430/ KG

GPPS STYRON A-TECH  666H STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  666H STYRON US

Tăng cườngTrang chủĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 53.150/ KG

LDPE ELITE™  5538 STYRON US

LDPE ELITE™  5538 STYRON US

₫ 42.990/ KG