120 Sản phẩm

Nhà cung cấp: STYRON US
Xóa tất cả bộ lọc
ABS MAGNUM™  3904 STYRON US

ABS MAGNUM™  3904 STYRON US

₫ 131.550/ KG

ABS MAGNUM™  3525 STYRON US

ABS MAGNUM™  3525 STYRON US

Bảng điều khiển ô tôTrung tâm điều khiển

₫ 135.420/ KG

ABS MAGNUM™  3616 STYRON US

ABS MAGNUM™  3616 STYRON US

Trung tâm điều khiểnTrang chủ

₫ 154.730/ KG

ABS MAGNUM™  8391 STYRON US

ABS MAGNUM™  8391 STYRON US

Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcĐồ chơi

₫ 154.770/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.670/ KG

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 73.540/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.540/ KG

EAA PRIMACOR™  3340 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3340 STYRON US

₫ 76.630/ KG

EAA PRIMACOR™  1040 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1040 STYRON US

Giày dép

₫ 85.150/ KG

EAA PRIMACOR™  1430 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1430 STYRON US

₫ 85.150/ KG

EAA PRIMACOR™  3460 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3460 STYRON US

₫ 92.890/ KG

EAA PRIMACOR™  373 STYRON US

EAA PRIMACOR™  373 STYRON US

₫ 96.760/ KG

EAA PRIMACOR™  1410 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1410 STYRON US

phim

₫ 96.760/ KG

EAA PRIMACOR™  2220 STYRON US

EAA PRIMACOR™  2220 STYRON US

₫ 107.980/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.720/ KG

EAA PRIMACOR™  5986 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5986 STYRON US

Đối với container

₫ 139.330/ KG

EAA PRIMACOR™  4608 STYRON US

EAA PRIMACOR™  4608 STYRON US

₫ 174.160/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 212.870/ KG

EAA PRIMACOR™  5990 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5990 STYRON US

₫ 262.020/ KG

EEA  1810 STYRON US

EEA 1810 STYRON US

₫ 69.670/ KG

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US

₫ 81.280/ KG

EVA TNGAGE™ 8150 STYRON US

EVA TNGAGE™ 8150 STYRON US

₫ 61.920/ KG

LDPE  1253 STYRON US

LDPE 1253 STYRON US

₫ 85.150/ KG

LDPE  DFD-4960 STYRON US

LDPE DFD-4960 STYRON US

₫ 88.240/ KG

LLDPE  2645.11G STYRON US

LLDPE 2645.11G STYRON US

₫ 35.990/ KG

LLDPE DOWLEX™  6059 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  6059 STYRON US

₫ 58.050/ KG

MDPE AXELERON™ DHDA-8864 BK STYRON US

MDPE AXELERON™ DHDA-8864 BK STYRON US

₫ 48.380/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2036P STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2036P STYRON US

₫ 37.150/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2038.68G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2038.68G STYRON US

₫ 42.190/ KG

PC CALIBRE™ 4731 STYRON US

PC CALIBRE™ 4731 STYRON US

₫ 77.410/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 83.210/ KG

PC CALIBRE™ 4350 STYRON US

PC CALIBRE™ 4350 STYRON US

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điện

₫ 90.950/ KG

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

Chịu nhiệtTrong suốtChống va đập caoCách sử dụng: Đồ chơiHộp đựng thực phẩmSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 94.820/ KG

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.110/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 154.810/ KG

PC/ABS EMERGE™  7570 BK STYRON US

PC/ABS EMERGE™  7570 BK STYRON US

Công cụ xử lýVỏ TVVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điNhà ởMàn hình LCDỨng dụng

₫ 102.560/ KG

PC/ABS  A35-105 STYRON US

PC/ABS A35-105 STYRON US

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBảng điều khiển ô tô

₫ 108.370/ KG

ABS MAGNUM™  3416 STYRON US

ABS MAGNUM™  3416 STYRON US

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tôBảng điều khiển ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.180/ KG

ABS MAGNUM™  MAGNUM 3325MT STYRON US

ABS MAGNUM™  MAGNUM 3325MT STYRON US

₫ 81.280/ KG

CPE  702P STYRON US

CPE 702P STYRON US

₫ 34.830/ KG