119 Sản phẩm

Nhà cung cấp: STYRON US
Xóa tất cả bộ lọc
ABS MAGNUM™  3616 STYRON US

ABS MAGNUM™  3616 STYRON US

Trung tâm điều khiểnTrang chủ

₫ 108.570/ KG

CPE  702P STYRON US

CPE 702P STYRON US

₫ 34.900/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.800/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.680/ KG

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 73.680/ KG

EAA PRIMACOR™  3340 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3340 STYRON US

₫ 76.780/ KG

EAA PRIMACOR™  1430 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1430 STYRON US

₫ 85.310/ KG

EAA PRIMACOR™  1410 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1410 STYRON US

phim

₫ 85.310/ KG

EAA PRIMACOR™  1040 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1040 STYRON US

Giày dép

₫ 85.310/ KG

EAA PRIMACOR™  373 STYRON US

EAA PRIMACOR™  373 STYRON US

₫ 89.190/ KG

EAA PRIMACOR™  3460 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3460 STYRON US

₫ 93.060/ KG

EAA PRIMACOR™  2220 STYRON US

EAA PRIMACOR™  2220 STYRON US

₫ 108.190/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.960/ KG

EAA PRIMACOR™  5986 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5986 STYRON US

Đối với container

₫ 139.600/ KG

EAA PRIMACOR™  4608 STYRON US

EAA PRIMACOR™  4608 STYRON US

₫ 162.860/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.270/ KG

EAA PRIMACOR™  5990 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5990 STYRON US

₫ 262.520/ KG

EEA  1810 STYRON US

EEA 1810 STYRON US

₫ 69.800/ KG

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US

₫ 81.430/ KG

EPDM DOW™ 3660 STYRON US

EPDM DOW™ 3660 STYRON US

₫ 85.310/ KG

EPDM DOW™ 697 STYRON US

EPDM DOW™ 697 STYRON US

₫ 87.250/ KG

EPDM DOW™ 644 STYRON US

EPDM DOW™ 644 STYRON US

₫ 87.250/ KG

EPDM DOW™ 5565 STYRON US

EPDM DOW™ 5565 STYRON US

₫ 95.000/ KG

EPDM DOW™ 725P STYRON US

EPDM DOW™ 725P STYRON US

₫ 100.820/ KG

EVA TNGAGE™ 8150 STYRON US

EVA TNGAGE™ 8150 STYRON US

₫ 62.040/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Nhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.080/ KG

LDPE  1253 STYRON US

LDPE 1253 STYRON US

₫ 85.310/ KG

LDPE  DFD-4960 STYRON US

LDPE DFD-4960 STYRON US

₫ 88.410/ KG

LLDPE  2645.11G STYRON US

LLDPE 2645.11G STYRON US

₫ 32.570/ KG

LLDPE DOWLEX™  6059 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  6059 STYRON US

₫ 58.160/ KG

MDPE AXELERON™ DHDA-8864 BK STYRON US

MDPE AXELERON™ DHDA-8864 BK STYRON US

₫ 48.470/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2036P STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2036P STYRON US

₫ 36.060/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2038.68G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2038.68G STYRON US

₫ 42.270/ KG

PC CALIBRE™ 4731 STYRON US

PC CALIBRE™ 4731 STYRON US

₫ 77.550/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 83.370/ KG

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

Đèn chiếu sángHộp đựng thực phẩmNắp chai

₫ 89.190/ KG

PC CALIBRE™ 4350 STYRON US

PC CALIBRE™ 4350 STYRON US

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điện

₫ 91.120/ KG

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

Chịu nhiệtTrong suốtChống va đập caoCách sử dụng: Đồ chơiHộp đựng thực phẩmSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 112.450/ KG

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 153.170/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 155.100/ KG