121 Sản phẩm

Nhà cung cấp: STYRON US close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS MAGNUM™  8391 STYRON US

ABS MAGNUM™  8391 STYRON US

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcĐồ chơi

₫ 68.390/ KG

ABS MAGNUM™  3525 STYRON US

ABS MAGNUM™  3525 STYRON US

Bảng điều khiển ô tôTrung tâm điều khiển

₫ 87.930/ KG

ABS MAGNUM™  3616 STYRON US

ABS MAGNUM™  3616 STYRON US

Chịu nhiệtTrung tâm điều khiểnTrang chủ

₫ 109.430/ KG

CPE  702P STYRON US

CPE 702P STYRON US

₫ 35.170/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 70.350/ KG

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 74.250/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 74.250/ KG

EAA PRIMACOR™  3340 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3340 STYRON US

₫ 77.380/ KG

EAA PRIMACOR™  1430 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1430 STYRON US

₫ 85.980/ KG

EAA PRIMACOR™  1410 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1410 STYRON US

Độ bền caophim

₫ 85.980/ KG

EAA PRIMACOR™  1040 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1040 STYRON US

Giày dép

₫ 85.980/ KG

EAA PRIMACOR™  3460 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3460 STYRON US

₫ 93.790/ KG

EAA PRIMACOR™  373 STYRON US

EAA PRIMACOR™  373 STYRON US

₫ 97.700/ KG

EAA PRIMACOR™  2220 STYRON US

EAA PRIMACOR™  2220 STYRON US

₫ 109.040/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 128.970/ KG

EAA PRIMACOR™  5986 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5986 STYRON US

Đối với container

₫ 140.690/ KG

EAA PRIMACOR™  4608 STYRON US

EAA PRIMACOR™  4608 STYRON US

₫ 164.140/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 214.950/ KG

EAA PRIMACOR™  5990 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5990 STYRON US

₫ 264.580/ KG

EEA  1810 STYRON US

EEA 1810 STYRON US

₫ 70.350/ KG

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US

₫ 82.070/ KG

EPDM DOW™ 3660 STYRON US

EPDM DOW™ 3660 STYRON US

₫ 85.980/ KG

EPDM DOW™ 697 STYRON US

EPDM DOW™ 697 STYRON US

₫ 87.930/ KG

EPDM DOW™ 644 STYRON US

EPDM DOW™ 644 STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 87.930/ KG

EPDM DOW™ 5565 STYRON US

EPDM DOW™ 5565 STYRON US

Thời tiết kháng

₫ 95.750/ KG

EPDM DOW™ 725P STYRON US

EPDM DOW™ 725P STYRON US

₫ 101.610/ KG

EVA TNGAGE™ 8150 STYRON US

EVA TNGAGE™ 8150 STYRON US

₫ 62.530/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Xử lý dễ dàngNhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.310/ KG

LDPE  1253 STYRON US

LDPE 1253 STYRON US

₫ 85.980/ KG

LDPE  DFD-4960 STYRON US

LDPE DFD-4960 STYRON US

Hiệu suất điện

₫ 89.100/ KG

LLDPE  2645.11G STYRON US

LLDPE 2645.11G STYRON US

₫ 32.830/ KG

LLDPE DOWLEX™  6059 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  6059 STYRON US

Chống nứt căng thẳng

₫ 58.620/ KG

MDPE AXELERON™ DHDA-8864 BK STYRON US

MDPE AXELERON™ DHDA-8864 BK STYRON US

₫ 48.850/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2036P STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2036P STYRON US

₫ 35.170/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2038.68G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2038.68G STYRON US

Hỗ trợ chế biến

₫ 42.600/ KG

PC CALIBRE™ 4731 STYRON US

PC CALIBRE™ 4731 STYRON US

₫ 78.160/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Chịu nhiệtNắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 84.020/ KG

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

Chịu nhiệtĐèn chiếu sángHộp đựng thực phẩmNắp chai

₫ 89.890/ KG

PC CALIBRE™ 4350 STYRON US

PC CALIBRE™ 4350 STYRON US

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điện

₫ 91.840/ KG

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

Chịu nhiệtChịu nhiệtTrong suốtChống va đập caoCách sử dụng: Đồ chơiHộp đựng thực phẩmSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 113.330/ KG