1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫171.380.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫171.380.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫171.380.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫171.380.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫171.380.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫171.380.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫172.520.000/ MT

POM/PTFE  KL003-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE KL003-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫180.130.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫182.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựa

₫209.460.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL22-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL22-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫218.220.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫228.500.000/ MT

PP SABIC®  QR6711K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP SABIC® QR6711K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngTrang chủBảo vệHàng gia dụngNhà ở

₫43.800.000/ MT

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫71.220.000/ MT

PP SABIC®  G3230A-10000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP SABIC® G3230A-10000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng mui xe

₫76.170.000/ MT

PP LNP™ VERTON™  MFX-7006HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ VERTON™  MFX-7006HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị thể thaoTrang chủ

₫79.980.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫152.330.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL36AS YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL36AS YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫182.800.000/ MT

PPO NORYL PPX™  PPX640-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL PPX™  PPX640-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫121.870.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫133.290.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫133.290.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoàimui xe

₫133.290.000/ MT

PPO  AP2001G-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO AP2001G-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫142.810.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫143.570.000/ MT

PPO NORYL PPX™  PPX7200U-BK1A363 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL PPX™  PPX7200U-BK1A363 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫143.570.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫278.010.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-71167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-71167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SợiTrang chủ

₫110.020.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫110.440.000/ MT

PPO/PA  PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫137.100.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫148.100.000/ MT

PPS  OF008A BK1B636 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS OF008A BK1B636 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫228.500.000/ MT

PPSU LNP™ THERMOCOMP™  9X10401H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPSU LNP™ THERMOCOMP™  9X10401H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫1.016.830.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTrang chủ

₫594.100.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTrang chủ

₫594.100.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GL4030-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GL4030-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫601.720.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫601.720.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.720.000/ MT

PSU  DU316-WH4386 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU DU316-WH4386 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫601.720.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫601.720.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.720.000/ MT