162 Sản phẩm

Nhà cung cấp: Name
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2520D Name

LDPE 2520D Name

phimBao bì y tếTúi đóng gói nặng

₫41.860.000/ MT

LDPE  PEM1850A Name

LDPE PEM1850A Name

₫43.380.000/ MT

LDPE  825 000 Name

LDPE 825 000 Name

Trang chủLĩnh vực ô tô

₫44.900.000/ MT

LDPE  868-000 Name

LDPE 868-000 Name

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Cũng có thể làm vật liệu Cách sử dụng: Hoa nhựa SSản phẩm ép phun

₫45.660.000/ MT

LDPE  860-000 Name

LDPE 860-000 Name

Sơn mỏng

₫57.080.000/ MT

LDPE  M1870T Name

LDPE M1870T Name

₫63.930.000/ MT

LLDPE  DNDA 7140 Name

LLDPE DNDA 7140 Name

Tủ lạnhTrang chủTrang chủĐồ chơi

₫29.680.000/ MT

LLDPE  DHDN-7130 Name

LLDPE DHDN-7130 Name

₫30.370.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042 Name

LLDPE DFDA-7042 Name

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫32.340.000/ MT

LLDPE  M2720A Name

LLDPE M2720A Name

₫33.490.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042(粉) Name

LLDPE DFDA-7042(粉) Name

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫34.060.000/ MT

LLDPE  7144-GD Name

LLDPE 7144-GD Name

Trang chủỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoĐồ chơi

₫34.250.000/ MT

LLDPE  DNDA-7144 Name

LLDPE DNDA-7144 Name

Hàng gia dụngNiêm phong

₫34.250.000/ MT

LLDPE  MLPE-8060 Name

LLDPE MLPE-8060 Name

Jar nhựaĐồ chơi

₫35.390.000/ MT

LLDPE  DFDA-7144(粉) Name

LLDPE DFDA-7144(粉) Name

Trang chủỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoĐồ chơi

₫38.890.000/ MT

LLDPE  MLPE-8250粉 Name

LLDPE MLPE-8250粉 Name

Ứng dụng Coating

₫44.900.000/ MT

LLDPE  DMDB-8916 Name

LLDPE DMDB-8916 Name

Hộp doanh thu

₫44.900.000/ MT

LLDPE  DMDB-8916-GD Name

LLDPE DMDB-8916-GD Name

Hộp doanh thu

₫52.510.000/ MT

PA12 PLUSTEK  RD302G6 Name

PA12 PLUSTEK  RD302G6 Name

₫304.420.000/ MT

PA66  A 205F Name

PA66 A 205F Name

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫113.390.000/ MT

PA66  CM3001G-15 B Name

PA66 CM3001G-15 B Name

₫133.180.000/ MT

PC/PBT RAMLLOY  PZF101 BK10 Name

PC/PBT RAMLLOY  PZF101 BK10 Name

₫91.320.000/ MT

POM RAMTAL  PM1009 Name

POM RAMTAL  PM1009 Name

₫66.590.000/ MT

POM RAMTAL  PM7109BK11T Name

POM RAMTAL  PM7109BK11T Name

₫78.010.000/ MT

PP  N-Z30S Name

PP N-Z30S Name

Trang chủTrang chủLĩnh vực ô tôDây thừngSợi

₫32.650.000/ MT

PP  PPB-M02D Name

PP PPB-M02D Name

Thùng nhựaMáy giặt

₫33.030.000/ MT

PP  S1003 Name

PP S1003 Name

Trang chủThùng chứa

₫33.110.000/ MT

PP  PPH-T03 Name

PP PPH-T03 Name

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫34.170.000/ MT

PP  PPB-M09 Name

PP PPB-M09 Name

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫34.250.000/ MT

PP  PPR-M55-S Name

PP PPR-M55-S Name

Sản phẩm tường mỏngBao bì thực phẩm

₫35.390.000/ MT

PP  HT9025NX Name

PP HT9025NX Name

Thiết bị gia dụngThùng chứaCốc nhựaHộp nhựaHộp nhựa

₫35.390.000/ MT

PP  EPC30R-H Name

PP EPC30R-H Name

Vật tư đóng góiThiết bị gia dụngCó thể được sử dụng rộng Thùng nhỏ và các vật dụng

₫36.150.000/ MT

PP  HT9025M Name

PP HT9025M Name

Ứng dụng ô tôDây đai nhựa

₫36.530.000/ MT

PP  MPRM250 Name

PP MPRM250 Name

Dây và cápPhụ tùng ô tô

₫36.530.000/ MT

PP  320(粉) Name

PP 320(粉) Name

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫36.530.000/ MT

PP  075 Name

PP 075 Name

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫36.530.000/ MT

PP  EPR300 Name

PP EPR300 Name

₫36.530.000/ MT

PP  N-T30D Name

PP N-T30D Name

Trang chủ

₫36.530.000/ MT

PP  MPS20M Name

PP MPS20M Name

Dây và cápPhụ tùng ô tô

₫36.530.000/ MT

PP  EPR2000 Name

PP EPR2000 Name

Thành viênChất kết dính

₫36.530.000/ MT