163 Sản phẩm

Nhà cung cấp: Name
Xóa tất cả bộ lọc
SBS  F875 Name

SBS F875 Name

CIF

$2,900/ MT

SBS  F675 Name

SBS F675 Name

CIF

$2,900/ MT

SBS  F475B Name

SBS F475B Name

CIF

$2,900/ MT

HDPE  HHM5502LW-GD Name

HDPE HHM5502LW-GD Name

Chai nhựaThùngChai thuốcThùng dầu

₫27.790.000/ MT

HDPE  TR-168 Name

HDPE TR-168 Name

phimTúi xách

₫52.540.000/ MT

LDPE  868-025 Name

LDPE 868-025 Name

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Cũng có thể làm vật liệu Cách sử dụng: Hoa nhựa SSản phẩm ép phun

₫37.310.000/ MT

LDPE  2420H Name

LDPE 2420H Name

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫41.120.000/ MT

LDPE  1810D Name

LDPE 1810D Name

phim

₫44.930.000/ MT

LDPE  M300 Name

LDPE M300 Name

phimBộ phận ép phun

₫52.540.000/ MT

LDPE  888-000 Name

LDPE 888-000 Name

Hoa nhựaSản phẩm ép phun

₫75.380.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042K Name

LLDPE DFDA-7042K Name

Vật liệu tấmvà có thể được sử dụng đểphimỐngthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng

₫46.450.000/ MT

LLDPE  DNDA7150 Name

LLDPE DNDA7150 Name

Tủ lạnhTrang chủTrang chủĐồ chơi

₫50.640.000/ MT

LLDPE  DNDA-7230 Name

LLDPE DNDA-7230 Name

Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫52.540.000/ MT

PA66 PLUSTEK  PA303G6 BK16 Name

PA66 PLUSTEK  PA303G6 BK16 Name

₫114.220.000/ MT

PP  F4908 Name

PP F4908 Name

₫30.650.000/ MT

PP  Z30S Name

PP Z30S Name

Dây thừngDây đai nhựaSợi

₫32.930.000/ MT

PP  HT9060 Name

PP HT9060 Name

₫33.500.000/ MT

PP  K8009 Name

PP K8009 Name

Sản phẩm văn phòngHộp pinThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫36.550.000/ MT

PP  K8003 Name

PP K8003 Name

Lĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

$1,000/ MT

PP  K8003 Name

PP K8003 Name

Lĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫29.744.000/ MT

PP  K8003 Name

PP K8003 Name

Lĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫32.670.000/ MT

SBS  F875 Name

SBS F875 Name

₫52.920.000/ MT

SBS  F675 Name

SBS F675 Name

₫89.470.000/ MT

HDPE  HHMTR 144 Name

HDPE HHMTR 144 Name

phimTúi sản phẩmTúi mua sắmVỏ sạc

₫30.840.000/ MT

HDPE  TR144-GD Name

HDPE TR144-GD Name

₫32.100.000/ MT

HDPE  HHM5502LW Name

HDPE HHM5502LW Name

phimChai hóa chấtChai mỹ phẩmThuốc tẩy và nhiều loại cChai dầu bôi trơn.Vỏ sạcChai thuốc

₫32.360.000/ MT

HDPE  TR571M Name

HDPE TR571M Name

₫32.360.000/ MT

HDPE  TR-144 Name

HDPE TR-144 Name

₫32.550.000/ MT

HDPE  DFDB8910 Name

HDPE DFDB8910 Name

₫34.270.000/ MT

HDPE  HXM50100 Name

HDPE HXM50100 Name

₫37.310.000/ MT

HDPE  TR480 Name

HDPE TR480 Name

Phụ tùng ống

₫44.930.000/ MT

HDPE  TR480M Name

HDPE TR480M Name

Ứng dụng công nghiệp

₫44.930.000/ MT

HDPE  DMDB-8916 Name

HDPE DMDB-8916 Name

Mũ bảo hiểmSản phẩm tường mỏngNội thấtHàng gia dụngKhay nhựaHộp nhựaHàng thể thao

₫48.730.000/ MT

HDPE  P4406C Name

HDPE P4406C Name

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫49.490.000/ MT

HDPE  HHM5502ST Name

HDPE HHM5502ST Name

phimVỏ sạc

₫49.490.000/ MT

HDPE  DFDA8916 Name

HDPE DFDA8916 Name

Đóng gói bên trongVỏ sạc

₫52.540.000/ MT

LDPE  2426H Name

LDPE 2426H Name

Đóng gói phimTúi xáchPhim nông nghiệp

₫39.370.000/ MT

LDPE  951-000 Name

LDPE 951-000 Name

Trang chủPhim đóng góiphimDây và cápSử dụng cáp thông tin.Vật liệu phủVà chất tạo bọt.Đối với màng nông nghiệp

₫39.980.000/ MT

LDPE  951-050 Name

LDPE 951-050 Name

Trang chủPhim đóng góiphimDây điệnDây cáp thông tin.Vật liệu phủVà chất tạo bọt.Đối với màng nông nghiệp

₫40.050.000/ MT

LDPE  2426K Name

LDPE 2426K Name

Đóng gói phim

₫40.740.000/ MT