611 Sản phẩm
Nhà cung cấp: MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN 
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™ KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 259.890/ KG

PC KH3310UR 75KMNS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 265.310/ KG

PC IUPILON™ KS3412UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị điện₫ 281.380/ KG

PC IUPILON™ MB8300 GY0145 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoLinh kiện điện tửThiết bị tập thể dục₫ 312.650/ KG

PC SGH1030A 3D06K MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 617.480/ KG

PC/ABS IUPILON™ MB2215R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử₫ 82.070/ KG

PC/ABS IUPILON™ FM1220 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửNhà ở₫ 85.980/ KG

PC/ABS IUPILON™ MB-1800 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửNhà ở₫ 89.890/ KG

PC/ABS IUPILON™ MB-1700 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống cháyỨng dụng điện tử₫ 89.890/ KG

PC/ABS IUPILON™ TMB4312 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử₫ 95.750/ KG

PC/ABS IUPILON™ MB8300 NAT MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng điện tử₫ 214.950/ KG

PC/ABS IUPILON™ MB8300 BK30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng điện tử₫ 234.490/ KG

PC/PET IUPILON™ MB2106 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống cháyPhụ tùng ô tô₫ 89.890/ KG

PC/PET AM9020F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tử₫ 93.400/ KG

PC/PET IUPILON™ MB2015 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống cháyPhụ tùng ô tô₫ 93.400/ KG

PC/PET IUPILON™ MB5002R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống tĩnh điệnỨng dụng điện tử₫ 93.400/ KG

PMMA ACRYPET™ IRL-409-002 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống sốcĐiện thoạiMái che nắng₫ 120.960/ KG

PMMA ACRYPET™ IRL-509 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống sốcĐiện thoạiMái che nắng₫ 125.060/ KG

PMMA ACRYPET™ IRD-50 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống sốcĐiện thoạiMái che nắng₫ 128.970/ KG

PMMA H-880 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 390.810/ KG

POM Iupital™ F40-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoPhần tường mỏng₫ 78.160/ KG

POM Iupital™ FG2035 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thời tiết khángỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.970/ KG

POM/PTFE Iupital™ FL2010 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thời tiết khángỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 234.490/ KG

POM/PTFE Iupital™ FL2020 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thời tiết khángỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 234.490/ KG

PP NOVATEC™ C20T10-100 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 41.430/ KG

PP NOVATEC™ FX4G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 41.430/ KG

PP NOVATEC™ BC03C MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tử₫ 41.430/ KG

PPE IUPIACE™ PX100L(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 97.700/ KG

PPO IUPIACE™ AH60 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 101.610/ KG

PPO IUPIACE™ PX100F(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 117.240/ KG

PPO VES-MB NC MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 3.126.480/ KG

PPO/PA IUPIACE™ NX7000N MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 109.430/ KG

PPO/PA NXG7100N MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 109.430/ KG

PPO/PA NX7000 9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 109.430/ KG

PPO/PA LEMALLOY™ C61HL BLACK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 117.240/ KG

PPO/PA LEMALLOY™ C82HL GRAY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 117.240/ KG

PA/MXD6 XJ2671U BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 117.240/ KG

PA/MXD6 4501 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 117.240/ KG

PA/MXD6 XJ1521LB4 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 117.240/ KG

PA/MXD6 XL1521L BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
₫ 117.240/ KG