611 Sản phẩm

Nhà cung cấp: MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS IUPILON™  TMB1615 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tử

₫ 136.780/ KG

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 195.410/ KG

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 214.950/ KG

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 218.850/ KG

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 254.030/ KG

PC/CF  ECF2008KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/CF ECF2008KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 144.600/ KG

PC/PET  GMB1130 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PET GMB1130 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 78.160/ KG

PC/PET IUPILON™  MB2105 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PET IUPILON™  MB2105 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống hóa chấtỨng dụng điện tử

₫ 93.400/ KG

PC/PET XANTAR™  EM605 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PET XANTAR™  EM605 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 117.280/ KG

PC/PTFE  LS-2030 NC MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PTFE LS-2030 NC MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 175.860/ KG

PC/PTFE  LS-2020 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PTFE LS-2020 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 175.860/ KG

PC/PTFE  CGF1212VF BK9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PTFE CGF1212VF BK9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 265.750/ KG

PC/PTFE  LS-2010 9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PTFE LS-2010 9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 265.750/ KG

PC/PTFE  CGF1020KR BK9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PTFE CGF1020KR BK9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 265.750/ KG

PC/PTFE  LS-2330M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PTFE LS-2330M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 283.340/ KG

PC/PTFE  PCF-C15 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/PTFE PCF-C15 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLinh kiện điện tử

₫ 312.650/ KG

PMMA ACRYPET™  MB-2952(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PMMA ACRYPET™  MB-2952(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống sốcĐiện thoạiMái che nắng

₫ 125.060/ KG

PMMA ACRYPET™  BR-116(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PMMA ACRYPET™  BR-116(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống sốcĐiện thoạiMái che nắng

₫ 125.060/ KG

POM Iupital™  F30-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏng

₫ 58.620/ KG

POM Iupital™  TC3030-NC MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  TC3030-NC MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 60.970/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.530/ KG

POM Iupital™  F10-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F10-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tô

₫ 62.530/ KG

POM Iupital™  TC-3015 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  TC-3015 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 62.530/ KG

POM Iupital™  F30-03 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-03 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏng

₫ 62.530/ KG

POM Iupital™  FG2020-E9000-BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  FG2020-E9000-BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 64.480/ KG

POM Iupital™  F20-03 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 65.660/ KG

POM Iupital™  FB2025 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  FB2025 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tô

₫ 70.350/ KG

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 70.350/ KG

POM Iupital™  UR20H MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  UR20H MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 74.250/ KG

POM Iupital™  F30-73R1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-73R1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thời tiết khángỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 74.250/ KG

POM Iupital™  FW-24 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  FW-24 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 74.250/ KG

POM Iupital™  FU2020 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  FU2020 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 74.250/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 74.250/ KG

POM Iupital™  F20-73R1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-73R1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thời tiết khángỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 75.430/ KG

POM Iupital™  F20-03 E9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 E9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 78.160/ KG

POM Iupital™  FG2010 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  FG2010 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thời tiết khángỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 78.160/ KG

POM Iupital™  FX-11J-E9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  FX-11J-E9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 78.160/ KG

POM Iupital™  LO-21 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  LO-21 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 82.070/ KG

POM Iupital™  LO-23 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  LO-23 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 82.070/ KG

POM Iupital™  FX-11-E9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  FX-11-E9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thời tiết khángỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 82.070/ KG