610 Sản phẩm

Nhà cung cấp: MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN close
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  RS-2001R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RS-2001R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điệnLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 158.280/ KG

PC IUPILON™  LS-2030 9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LS-2030 9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 160.230/ KG

PC IUPILON™  7025M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7025M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 162.190/ KG

PC IUPILON™  CF-2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CF-2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngSợi

₫ 164.140/ KG

PC IUPILON™  EP-8000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EP-8000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 164.140/ KG

PC IUPILON™  LGS-2330M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LGS-2330M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngSợi

₫ 175.860/ KG

PC IUPILON™  HL-3503 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HL-3503 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcPhụ kiện

₫ 175.860/ KG

PC IUPILON™  CGF2007R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGF2007R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống tia cực tímTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 175.860/ KG

PC IUPILON™  CGF1020KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGF1020KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợi

₫ 179.770/ KG

PC IUPILON™  CGF1212VF BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGF1212VF BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tô

₫ 183.680/ KG

PC IUPILON™  EFD3304U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD3304U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống thủy phânTrang chủNiêm phong

₫ 187.590/ KG

PC IUPILON™  D7340R-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  D7340R-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống thủy phânTrang chủNiêm phong

₫ 195.410/ KG

PC IUPILON™  LS-2030 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LS-2030 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 195.410/ KG

PC IUPILON™  DT6120BR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DT6120BR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 195.410/ KG

PC IUPILON™  DT6010R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DT6010R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tác động caoXe tăng

₫ 195.410/ KG

PC IUPILON™  RS-3001R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RS-3001R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Bảo vệ bức xạỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 205.180/ KG

PC  KS3230UR 7550NS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC KS3230UR 7550NS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 214.950/ KG

PC IUPILON™  LDS 3734 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LDS 3734 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoĐiện thoạiĐánh dấu đèn laser

₫ 214.950/ KG

PC IUPILON™  LDS 3730/13701 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LDS 3730/13701 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoĐiện thoạiĐánh dấu đèn laser

₫ 226.670/ KG

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 226.670/ KG

PC IUPILON™  LDS 3760 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LDS 3760 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoĐiện thoạiĐánh dấu đèn laser

₫ 242.300/ KG

PC IUPILON™  LDS 3764/23715 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LDS 3764/23715 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoĐiện thoạiĐánh dấu đèn laserLaser trực tiếp hình thàn

₫ 246.210/ KG

PC IUPILON™  KS3230UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KS3230UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 254.030/ KG

PC IUPILON™  KS3330UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KS3330UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 265.750/ KG

PC  KH3211UR 7587NS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC KH3211UR 7587NS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 265.750/ KG

PC  KH3420UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC KH3420UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 277.480/ KG

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 293.110/ KG

PC  KH3560UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC KH3560UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 330.230/ KG

PC IUPILON™  DT7021R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DT7021R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 332.190/ KG

PC  WS3750 WL750 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC WS3750 WL750 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 390.810/ KG

PC/ABS IUPILON™  PM1220 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  PM1220 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 70.350/ KG

PC/ABS IUPILON™  MB8900 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  MB8900 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 78.160/ KG

PC/ABS IUPILON™  MB9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  MB9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 78.160/ KG

PC/ABS IUPILON™  PL2010 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  PL2010 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 93.790/ KG

PC/ABS IUPILON™  PL2020 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  PL2020 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 93.790/ KG

PC/ABS IUPILON™  PL2010A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  PL2010A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtNhà ởỨng dụng điện tử

₫ 93.790/ KG

PC/ABS IUPILON™  MB2213R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  MB2213R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtỨng dụng điện tử

₫ 93.790/ KG

PC/ABS IUPILON™  TMB1412 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  TMB1412 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

₫ 101.610/ KG

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tử

₫ 101.610/ KG

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tử

₫ 136.780/ KG