Kết quả tìm kiếm cho "phim"

1,000+ Sản phẩm

PPS  BFM550 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BFM550 Hóa chất Fufu Nhật Bản

phimPhụ kiện điện tử

₫ 114.790.000/ MT

PPS  BFM650 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BFM650 Hóa chất Fufu Nhật Bản

phimLinh kiện điện tử

₫ 114.790.000/ MT

PPS  BF1150 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BF1150 Hóa chất Fufu Nhật Bản

phimLinh kiện điện tử

₫ 114.790.000/ MT

PPS  BF1140BK-A Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BF1140BK-A Hóa chất Fufu Nhật Bản

phimLinh kiện điện tử

₫ 114.790.000/ MT

PPS  BFREN1 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BFREN1 Hóa chất Fufu Nhật Bản

phimLinh kiện điện tử

₫ 114.790.000/ MT

PPS  RG40JA Nhật Bản Rising Nitro

PPS RG40JA Nhật Bản Rising Nitro

phimLinh kiện điện tửỐng

₫ 130.090.000/ MT

PVA  PVA-117 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-117 Coca-Cola Nhật Bản

phimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 107.130.000/ MT

PVA  PVA-105 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-105 Coca-Cola Nhật Bản

Chất kết dínhSơn giấyphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng Coating

₫ 107.130.000/ MT

PVA  PVA-205 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-205 Coca-Cola Nhật Bản

phimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 110.960.000/ MT

PVA  PVA-103 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-103 Coca-Cola Nhật Bản

phimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 117.080.000/ MT

PVA  PVA-203 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-203 Coca-Cola Nhật Bản

phimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 137.280.000/ MT

PVC  SG-3(粉) Thiên Nghiệp Tân Cương

PVC SG-3(粉) Thiên Nghiệp Tân Cương

phimHàng gia dụng

₫ 19.130.000/ MT

PVC  TK-1000(粉) Shinichi Nhật Bản

PVC TK-1000(粉) Shinichi Nhật Bản

Sản phẩm bán cứngphimVật liệu kết cấuTrang chủPhù hợp với HardnessTấm sóng

₫ 20.660.000/ MT

PVC  DG-1300 Thiên Tân Daegu

PVC DG-1300 Thiên Tân Daegu

phim

₫ 28.700.000/ MT

PVC VINNOLIT®  E2078 Vinnolit Đức

PVC VINNOLIT®  E2078 Vinnolit Đức

phim

₫ 88.000.000/ MT

PVC VINNOLIT®  E2169 Vinnolit Đức

PVC VINNOLIT®  E2169 Vinnolit Đức

phimVật liệu sànHồ sơ

₫ 88.000.000/ MT

PVC VINNOLIT®  S3157/11 Vinnolit Đức

PVC VINNOLIT®  S3157/11 Vinnolit Đức

phim

₫ 95.660.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-3 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-3 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 160.700.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-47 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-47 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 198.960.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-55 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-55 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 198.960.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-19 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-19 Solvay Mỹ

phim

₫ 198.960.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-32 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-32 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 202.790.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-30 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-30 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 202.790.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-20 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-20 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 214.270.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-0.1 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-0.1 Solvay Mỹ

phim

₫ 229.570.000/ MT

PVDF Dyneon™  TA-50515/0000 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  TA-50515/0000 Solvay, Pháp

phim

₫ 240.290.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) Wu Yu Nhật Bản

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) Wu Yu Nhật Bản

phimSợi

₫ 344.360.000/ MT

PVDF SOLEF® 21508/0001 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 21508/0001 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 344.360.000/ MT

PVDF  DS202 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

PVDF DS202 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Vật liệu kết dính

₫ 363.490.000/ MT

PVDF SOLEF® 720 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 720 Solvay Mỹ

phim

₫ 378.790.000/ MT

PVDF KF Polymer® KF850(粉) Wu Yu Nhật Bản

PVDF KF Polymer® KF850(粉) Wu Yu Nhật Bản

phimSợi

₫ 459.140.000/ MT

PVDF Dyneon™  21216 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  21216 Solvay, Pháp

phimĐối với pin lithium polymChất kết dính

₫ 497.410.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) Wu Yu Nhật Bản

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) Wu Yu Nhật Bản

phimSợi

₫ 497.410.000/ MT

PVDF SOLEF® 1015(粉) Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 1015(粉) Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 497.410.000/ MT

PVDF Dyneon™  21508/0001 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  21508/0001 Solvay, Pháp

phimChất kết dính

₫ 497.410.000/ MT

PVDF SOLEF® 6008 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6008 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 566.280.000/ MT

PVDF SOLEF® 6008/0001 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6008/0001 Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 612.190.000/ MT

PVDF SOLEF® 21216(粉) Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 21216(粉) Solvay Mỹ

phimĐối với pin lithium polym

₫ 642.800.000/ MT

PVDF Dyneon™  6008/0001 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  6008/0001 Solvay, Pháp

phimChất kết dính

₫ 650.450.000/ MT

PVDF SOLEF® 6020(粉) Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6020(粉) Solvay Mỹ

phimChất kết dính

₫ 650.450.000/ MT