Kết quả tìm kiếm cho "Trang chủ"
1,000+ Sản phẩm

PEI ULTEM™ EF4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 260.470.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 260.470.000/ MT

PEI ULTEM™ DU341-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 268.130.000/ MT

PEI ULTEM™ DU311-7103 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 268.130.000/ MT

PEI ULTEM™ DU330 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 268.130.000/ MT

PEI ULTEM™ EFL-4024FP BKB115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bộ phận gia dụngTrang chủ₫ 287.280.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-0R612R Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Trang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 287.280.000/ MT

PEI ULTEM™ JD7905-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 291.110.000/ MT

PEI ULTEM™ JD4901-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 298.770.000/ MT

PEI ULTEM™ 1100-8021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 375.380.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 383.040.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-03647EES HC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 517.100.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-03647 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 593.710.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-03647EES Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 609.030.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-00584 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 632.020.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-99550 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 632.020.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-99550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 643.510.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-04451 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 647.340.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-99545 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 658.830.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-00548 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 674.150.000/ MT

PEI ULTEM™ EFL36-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bộ phận gia dụngTrang chủ₫ 674.150.000/ MT

PEI ULTEM™ UF5011S-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 712.450.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-00584 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 712.450.000/ MT

PES E2010 Q26 BASF Đức
Trang chủVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô₫ 677.980.000/ MT

PET Rynite® FC51-BK507 DuPont Mỹ
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 95.760.000/ MT

PET Rynite® FC51 DuPont Mỹ
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 103.420.000/ MT

PET Rynite® FC51-BK507 Dupont Nhật Bản
Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô₫ 114.910.000/ MT

PFA TEFLON® 450HPX Mỹ Como
Trang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng₫ 1.953.500.000/ MT

PLA FY604 An Huy Phong Nguyên
Trang chủMàng đấtSợi ngắnỨng dụng dệtPhụ kiện nhựa₫ 80.440.000/ MT

PLA Ingeo™ 4043D Mỹ NatureWorks
Trang chủphimBao bì thực phẩmPhim định hướng trục đôi₫ 80.440.000/ MT

PLA REVODE213S Chiết Giang Hải Chính
Trang chủ₫ 86.180.000/ MT

PLA FY602 An Huy Phong Nguyên
Túi đóng góiTrang chủ₫ 87.330.000/ MT

PLA FY801 An Huy Phong Nguyên
Túi đóng góiTrang chủ₫ 88.100.000/ MT

PLA FY201 An Huy Phong Nguyên
Trang chủMàng đấtSợi ngắnỨng dụng dệtPhụ kiện nhựa₫ 90.010.000/ MT

PLA FY601 An Huy Phong Nguyên
Trang chủMàng đấtSợi ngắnỨng dụng dệtPhụ kiện nhựa₫ 93.840.000/ MT

PMMA ACRYPET™ VH001 Mitsubishi Liyang Thái Lan
Lớp quang họcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 67.030.000/ MT

PMMA ACRYREX® CM-205G Chimei Đài Loan
Bảng PMMALĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 67.030.000/ MT

PMMA ACRYPET™ VH001 Hóa học Mitsubishi Ả Rập Saudi
Lớp quang họcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 67.800.000/ MT

PMMA ACRYPET™ VH001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản
Lớp quang họcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 69.710.000/ MT

PMMA ACRYREX® CM-205N Chimei Đài Loan
Bảng PMMALĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 80.440.000/ MT