Kết quả tìm kiếm cho "Trang chủ"

1,000+ Sản phẩm

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 193.670/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808THF-B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808THF-B SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 193.670/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-BZ 11419KE1 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-BZ 11419KE1 SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 193.670/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808GHF-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808GHF-Z SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 197.550/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808THF-NC SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808THF-NC SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 197.550/ KG

LCP  E6807LHF Z WUXI SUMIKA

LCP E6807LHF Z WUXI SUMIKA

Thiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 197.550/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808 SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 197.550/ KG

LCP VECTRA®  ZE55205 BK CELANESE USA

LCP VECTRA®  ZE55205 BK CELANESE USA

Trang chủChèn nhựa

₫ 220.790/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF NC SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF NC SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 232.410/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-BZ-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-BZ-Z SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 232.410/ KG

LCP VECTRA®  E130D-2-VD3005 CELANESE USA

LCP VECTRA®  E130D-2-VD3005 CELANESE USA

Trang chủChèn nhựa

₫ 232.410/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-Z SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 244.030/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 247.900/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-B-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-B-Z SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 251.770/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-Z SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 251.770/ KG

LCP VECTRA®  E480I BK210P CELANESE USA

LCP VECTRA®  E480I BK210P CELANESE USA

Trang chủChèn nhựa

₫ 251.770/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 259.520/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 263.390/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Lưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 464.810/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 30.990/ KG

LDPE  PE FA5230 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ

₫ 37.190/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.670/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 40.670/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.450/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.610/ KG

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép

₫ 42.610/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.540/ KG

LDPE  825 000 SINOPEC MAOMING

LDPE 825 000 SINOPEC MAOMING

Trang chủLĩnh vực ô tô

₫ 45.710/ KG

LDPE Lotrène®  MG20 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG20 QATAR PETROCHEMICAL

Hàng gia dụngKhayĐồ chơiTrang chủ

₫ 46.480/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.480/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA

phimTrang chủ

₫ 46.480/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.480/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.480/ KG

LDPE  LD5320 HANWHA KOREA

LDPE LD5320 HANWHA KOREA

Trang chủphim

₫ 46.480/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Phim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.420/ KG

LDPE  18G PETROCHINA DAQING

LDPE 18G PETROCHINA DAQING

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên

₫ 49.580/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

phimThùng chứaTrang chủ

₫ 49.970/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

Trang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 50.350/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.350/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.350/ KG