Kết quả tìm kiếm cho "Trang chủ"

1,000+ Sản phẩm

EMA Elvaloy®  1209 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1209 AC DuPont Mỹ

Trang chủThùng chứa

₫67.510.000/ MT

EMA Elvaloy®  1214 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1214 AC DuPont Mỹ

Trang chủThùng chứa

₫67.510.000/ MT

EVA SEETEC  ES18002 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  ES18002 Hàn Quốc LG

Trang chủphimHàng gia dụngTấm khácThùng chứaBọt

₫48.760.000/ MT

EVA NIPOFLEX®  630 Higashi, Nhật Bản

EVA NIPOFLEX®  630 Higashi, Nhật Bản

Trang chủphimTrang chủNhà ởĐồ chơi

₫60.010.000/ MT

EVA NIPOFLEX®  722 Higashi, Nhật Bản

EVA NIPOFLEX®  722 Higashi, Nhật Bản

Trang chủphimTrang chủNhà ởĐồ chơi

₫60.010.000/ MT

GPPS  530 Sinopec Quảng Châu

GPPS 530 Sinopec Quảng Châu

Thiết bị điệnTrang chủ Hàng ngày

₫26.250.000/ MT

GPPS  GPPS-535 Bộ An ninh Trung Tín Giang Tô

GPPS GPPS-535 Bộ An ninh Trung Tín Giang Tô

Tấm cách nhiệt bọtTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫28.130.000/ MT

GPPS  15NFI Hàn Quốc LG

GPPS 15NFI Hàn Quốc LG

phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBắt chướcPhụ tùng gỗTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫28.130.000/ MT

GPPS SABIC®  PS100 Ả Rập Saudi SABIC

GPPS SABIC®  PS100 Ả Rập Saudi SABIC

Trang chủ

₫28.130.000/ MT

GPPS TAITAREX®  861N Đài Loan

GPPS TAITAREX®  861N Đài Loan

Thùng chứaĐồ chơiThiết bị gia dụng nhỏTrang chủ

₫40.510.000/ MT

GPPS STYRON™  685D Hồng Kông Thịnh Hi Áo

GPPS STYRON™  685D Hồng Kông Thịnh Hi Áo

Trang chủ

₫54.380.000/ MT

HDPE  GC7260 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

HDPE GC7260 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

Ứng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng hàng thể thaoNhà ởĐồ chơiỨng dụng ép phun

₫27.570.000/ MT

HDPE  BM1048 Phúc luyện hóa thạch.

HDPE BM1048 Phúc luyện hóa thạch.

Trang chủThùng chứa

₫33.010.000/ MT

HDPE Alathon®  L5876 Leander Basel, Hà Lan

HDPE Alathon®  L5876 Leander Basel, Hà Lan

Trang chủphimỨng dụng đúc thổiChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫37.510.000/ MT

HDPE  DMDA8920 PetroChina Daqing hóa đá

HDPE DMDA8920 PetroChina Daqing hóa đá

Trang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứaĐèn chiếu sáng

₫44.260.000/ MT

HIPS  MB5210 Chevron Philip của Mỹ

HIPS MB5210 Chevron Philip của Mỹ

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmCốc nhựaBảng trang trí

₫48.010.000/ MT

LDPE  868-025 Name

LDPE 868-025 Name

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Cũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phun

₫36.760.000/ MT

LDPE SABIC®  HP2023J Ả Rập Saudi SABIC

LDPE SABIC®  HP2023J Ả Rập Saudi SABIC

Trang chủphimTấm ván épTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫41.260.000/ MT

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218-F Hóa học Nova Canada

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218-F Hóa học Nova Canada

Trang chủphimVỏ sạc

₫29.930.000/ MT

LLDPE SABIC®  M500026 Ả Rập Saudi SABIC

LLDPE SABIC®  M500026 Ả Rập Saudi SABIC

Trang chủTrang chủThùng chứa

₫39.760.000/ MT

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

Vật liệu tấmTrang chủĐóng gói phim

₫41.260.000/ MT

LLDPE Bynel®  4140 DuPont Mỹ

LLDPE Bynel®  4140 DuPont Mỹ

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngTrang chủThùng chứaChất kết dính

₫46.880.000/ MT

LLDPE Bynel®  41E687 DuPont Mỹ

LLDPE Bynel®  41E687 DuPont Mỹ

Phụ kiện ốngDiễn viên phimTrang chủThùng chứaChất kết dính

₫46.880.000/ MT

LLDPE Bynel®  41E710 DuPont Mỹ

LLDPE Bynel®  41E710 DuPont Mỹ

phimỨng dụng đúc thổiỐngTrang chủChất kết dính

₫46.880.000/ MT

LLDPE Bynel®  4104 DuPont Mỹ

LLDPE Bynel®  4104 DuPont Mỹ

Ứng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngTrang chủ

₫46.880.000/ MT

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF Đức

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF Đức

Linh kiện điện tửTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị y tế

₫180.030.000/ MT

MVLDPE Exceed™  20-18EB ExxonMobil Hoa Kỳ

MVLDPE Exceed™  20-18EB ExxonMobil Hoa Kỳ

Trang chủphimTrang chủTúi rác

₫41.260.000/ MT

PA12 Grilamid®  D 2411E G F Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  D 2411E G F Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫131.270.000/ MT

PA46 Stanyl®  CR310 NA Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  CR310 NA Hà Lan DSM

Thiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫157.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  EN568 GY Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  EN568 GY Hà Lan DSM

Thiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫180.030.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW271F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW271F6 Hà Lan DSM

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫181.900.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW363 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW363 Hà Lan DSM

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫206.280.000/ MT

PA6  YH-2800 Sinopec Ba Lăng

PA6 YH-2800 Sinopec Ba Lăng

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫37.510.000/ MT

PA6  J-3/30/HS Hà Lan DSM

PA6 J-3/30/HS Hà Lan DSM

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫44.630.000/ MT

PA6 Akulon®  K224-LG6U Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K224-LG6U Hà Lan DSM

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫91.890.000/ MT

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D Gia Hưng im lặng

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D Gia Hưng im lặng

Ứng dụng thiết bị văn phòTụ điệnĐiện tử ô tôTrang chủ

₫180.030.000/ MT

PA6T  XE 3825 WEISS 6861 Thụy Sĩ EMS

PA6T XE 3825 WEISS 6861 Thụy Sĩ EMS

Trang chủ

₫168.780.000/ MT

PA6T  XE-3819 Mỹ EMS

PA6T XE-3819 Mỹ EMS

Trang chủ

₫198.780.000/ MT

PARA IXEF®  BXT 2000 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  BXT 2000 Solvay, Bỉ

phimỨng dụng đúc thổiHệ thống đường ốngPhụ kiện ốngTrang chủĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫183.810.000/ MT

PBT LONGLITE®  4115-226U7 Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4115-226U7 Chương Châu Trường Xuân

Lớp sợiTrang chủ

₫67.510.000/ MT