Kết quả tìm kiếm cho "Trang chủ"

61 Sản phẩm

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH332 NINGBO CHANGHONG

SBS CH332 NINGBO CHANGHONG

CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

HIPS  CH310 GUANGXI CHANGKE

HIPS CH310 GUANGXI CHANGKE

₫ 32.490/ KG

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 38.360/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 152.660/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 160.490/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.400/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.400/ KG

PC  CH8220 P CANGZHOU DAHUA

PC CH8220 P CANGZHOU DAHUA

₫ 46.970/ KG

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 48.730/ KG

PC  CH8105 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1002 CANGZHOU DAHUA

₫ 50.890/ KG

PC  CH8105 1002 B CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1002 B CANGZHOU DAHUA

₫ 51.400/ KG

PC  CH8105 1002 F CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1002 F CANGZHOU DAHUA

₫ 51.400/ KG

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 51.400/ KG

PC  CH8225 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1002 CANGZHOU DAHUA

₫ 52.840/ KG

PC  CH8305 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8305 1001 CANGZHOU DAHUA

₫ 54.020/ KG

PC  CH8225BLK CANGZHOU DAHUA

PC CH8225BLK CANGZHOU DAHUA

₫ 58.720/ KG

PC  CH8105 FR 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 FR 1001 CANGZHOU DAHUA

₫ 62.630/ KG

PC  CH8105 FR 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 FR 1002 CANGZHOU DAHUA

₫ 62.630/ KG

PC  CH8107 FR 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8107 FR 1002 CANGZHOU DAHUA

₫ 64.590/ KG

PC  CH8105 FR CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 FR CANGZHOU DAHUA

₫ 64.590/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 66.540/ KG

PC  CH8355 BLK CANGZHOU DAHUA

PC CH8355 BLK CANGZHOU DAHUA

₫ 68.500/ KG

PC  CH5355L 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH5355L 1001 CANGZHOU DAHUA

₫ 86.120/ KG

PC  CH9030LT CANGZHOU DAHUA

PC CH9030LT CANGZHOU DAHUA

₫ 215.290/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CH6410-701 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CH6410-701 SABIC INNOVATIVE US

Không có bromua

₫ 70.460/ KG

PET  CH-610 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CH-610 FAR EASTERN SHANGHAI

₫ 39.140/ KG

POM DURACON® CH-10 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® CH-10 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi carbonLĩnh vực ô tô

₫ 148.750/ KG

PP  Y3700CH SINOPEC SHANGHAI

PP Y3700CH SINOPEC SHANGHAI

Chống lão hóaSợi

₫ 41.490/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 60.280/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.590/ KG

HIPS  CH-610 GUANGXI CHANGKE

HIPS CH-610 GUANGXI CHANGKE

₫ 35.420/ KG

HIPS  CH612 GUANGXI CHANGKE

HIPS CH612 GUANGXI CHANGKE

₫ 35.430/ KG

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 48.930/ KG

PA6 Novamid® 1011CH5KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® 1011CH5KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tử

₫ 90.030/ KG

PA6T ARLEN™  CH245NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH245NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 117.430/ KG