Kết quả tìm kiếm cho "Thiết bị gia dụng"

1,000+ Sản phẩm

PA6 SCHULAMID® GF30 Schulman Hoa Kỳ

PA6 SCHULAMID® GF30 Schulman Hoa Kỳ

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệpỨng dụng nông nghiệpHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôCâu cásợi BCFHỗ trợ thảmỨng dụng dệt

₫ 72.700.000/ MT

PA6  2210G3 NAN YA TAIWAN

PA6 2210G3 NAN YA TAIWAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 75.760.000/ MT

PA6  6 30V Z3/3/05 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 6 30V Z3/3/05 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 76.520.000/ MT

PA6  2210G3 Nam Á Huệ Châu

PA6 2210G3 Nam Á Huệ Châu

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 79.970.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 80.350.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G40NC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G40NC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 84.180.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G20NC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G20NC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PA6 LNP™ FARADEX™  PS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ FARADEX™  PS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 95.660.000/ MT

PA6  EXKD0037 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 EXKD0037 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 95.660.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 107.130.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.960.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.440.000/ MT

PA6  PF-30 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 PF-30 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 153.050.000/ MT

PA6  PTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 PTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 168.350.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 145.400.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.400.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 160.700.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 168.350.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 172.180.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 178.300.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QC-1002HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QC-1002HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 191.310.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 210.440.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  SF-1004-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  SF-1004-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 191.310.000/ MT

PA66 Zytel®  74G43J-BK031 Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  74G43J-BK031 Dupont Hàn Quốc

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.870.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  73G30L Dupont Hàn Quốc

Thiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 68.870.000/ MT

PA66 Zytel®  CDV808 BK409 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  CDV808 BK409 DuPont Mỹ

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 72.700.000/ MT

PA66 Zytel®  QKB3A14 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  QKB3A14 NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 76.520.000/ MT

PA66 Huafon®  EP158N Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP158N Huafeng, Chiết Giang

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôDụng cụ đoVật liệu đóng góiphimViệtLĩnh vực gia dụngSản phẩm kỹ thuật chính xHàng ngàyHàng thể thaoĐường sắtBản tinThiết bị y tếỐng dầu

₫ 78.820.000/ MT

PA66  2730G Nylon thần mã Hà Nam

PA66 2730G Nylon thần mã Hà Nam

Phụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 79.760.000/ MT

PA66 INVISTA™  U4820L Tiếng Việt

PA66 INVISTA™  U4820L Tiếng Việt

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 81.120.000/ MT

PA66  6210GC JNC9 Nam Á Huệ Châu

PA66 6210GC JNC9 Nam Á Huệ Châu

ChènLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 82.260.000/ MT

PA66 Zytel®  150053 Bk010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  150053 Bk010 Du Pont Thâm Quyến

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 84.180.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD Nhật Bản Toray

Thiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 84.180.000/ MT

PA66 INVISTA™  U4820L NC01 Invidia Thượng Hải

PA66 INVISTA™  U4820L NC01 Invidia Thượng Hải

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 84.180.000/ MT

PA66  6210GC JBK9 Nam Á Huệ Châu

PA66 6210GC JBK9 Nam Á Huệ Châu

ChènLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 84.180.000/ MT

PA66 Zytel®  101L NC010 DuPont của EU

PA66 Zytel®  101L NC010 DuPont của EU

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 86.090.000/ MT

PA66  6210GC FNC1 Nam Á Huệ Châu

PA66 6210GC FNC1 Nam Á Huệ Châu

ChènLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 88.000.000/ MT

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

ChènLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 88.000.000/ MT

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

ChènLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 88.000.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 88.000.000/ MT