Kết quả tìm kiếm cho "Thùng chứa"

1,000+ Sản phẩm

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 183.660.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165A7 Bảo Lý Malaysia

PPS DURAFIDE®  6165A7 Bảo Lý Malaysia

Lớp sợi

₫ 183.660.000/ MT

PPS Torelina®  A310M-B3 BK Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A310M-B3 BK Nhật Bản Toray

Lớp sợi

₫ 185.800.000/ MT

PPS RYTON® BR111 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® BR111 Chevron Philip của Mỹ

Phụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị thể thao

₫ 185.800.000/ MT

PPS RYTON® R-9-02 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-9-02 Chevron Philip của Mỹ

Lớp sợi

₫ 185.800.000/ MT

PPS RYTON® R-9-02 BK Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-9-02 BK Chevron Philip của Mỹ

Lớp sợi

₫ 185.800.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 191.310.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1135A1 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1135A1 Bảo Lý Nhật Bản

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 191.310.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

Lớp sợi

₫ 210.440.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140A4-HF2000 Bảo Lý Malaysia

PPS DURAFIDE®  1140A4-HF2000 Bảo Lý Malaysia

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 221.920.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 Bảo Lý Đài Loan

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 Bảo Lý Đài Loan

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 225.360.000/ MT

PPS Torelina®  A900 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A900 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnHàng thể thaoTrang chủ

₫ 267.830.000/ MT

PPS  K531A1-52Y388 Nhật Bản tỏa sáng

PPS K531A1-52Y388 Nhật Bản tỏa sáng

Ứng dụng ô tôKhay nhựa

₫ 325.230.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 604.540.000/ MT

PSU  DU316-WH4386 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU DU316-WH4386 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 604.540.000/ MT

PSU UDEL®  EE-1700 BK001 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  EE-1700 BK001 Solvay Mỹ

Linh kiện công nghiệpBộ phận gia dụng

₫ 604.540.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 604.540.000/ MT

PSU UDEL®  M-2300 MR Solvay Mỹ

PSU UDEL®  M-2300 MR Solvay Mỹ

Linh kiện công nghiệpBộ phận gia dụng

₫ 604.540.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 604.540.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  JF-1006 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  JF-1006 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 604.540.000/ MT

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 Solvay Nhật Bản

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 Solvay Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoThiết bị y tếThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 688.720.000/ MT

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU Solvay Nhật Bản

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU Solvay Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoThiết bị y tếThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 688.720.000/ MT

PSU  P-1700 N0719 GY Solvay Nhật Bản

PSU P-1700 N0719 GY Solvay Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoThiết bị y tếThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 746.110.000/ MT

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 Solvay Mỹ

Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoThiết bị y tếThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 1.224.380.000/ MT

PTFE  7A X DuPont Mỹ

PTFE 7A X DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 757.590.000/ MT

PTFE  TE3859 DuPont Mỹ

PTFE TE3859 DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 803.500.000/ MT

PTFE  MP1400(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1400(粉) DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 918.290.000/ MT

PTFE  MP1300(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1300(粉) DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 918.290.000/ MT

PTFE  MP1200(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1200(粉) DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 918.290.000/ MT

PTFE  MP1000(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1000(粉) DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 918.290.000/ MT

PTFE  MP1100(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1100(粉) DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 918.290.000/ MT

PTFE  850A DuPont Mỹ

PTFE 850A DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 918.290.000/ MT

PTFE  DISP 30 DuPont Mỹ

PTFE DISP 30 DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 994.810.000/ MT

PTFE  8A DuPont Mỹ

PTFE 8A DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 1.031.160.000/ MT

PTFE  6515 DuPont Mỹ

PTFE 6515 DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 1.040.730.000/ MT

PTFE  7A DuPont Mỹ

PTFE 7A DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 1.044.550.000/ MT

PTFE  6C DuPont Mỹ

PTFE 6C DuPont Mỹ

ỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 1.071.340.000/ MT

PVC  PB1302 Hóa chất Tianchen, An Huy

PVC PB1302 Hóa chất Tianchen, An Huy

Da tổng hợpThiết bị nội thất ô tô

₫ 48.980.000/ MT

SBS Luprene® LG501 Hàn Quốc LG

SBS Luprene® LG501 Hàn Quốc LG

LGSBS được sử dụng rộng rãiSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhSửa đổi chất kết dính và

₫ 60.840.000/ MT

SBS KRATON™  D1116K Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1116K Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 79.200.000/ MT