Kết quả tìm kiếm cho "Thùng chứa"
1,000+ Sản phẩm

COC TOPAS® 8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 232.410/ KG

COC TOPAS® 5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 232.410/ KG

COC TOPAS® 8007 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 271.140/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Nắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 271.140/ KG

COC TOPAS® 5013X16 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 348.610/ KG

COC TOPAS® 6015 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 348.610/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 348.610/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 367.980/ KG

COC TOPAS® 8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 367.980/ KG

COC TOPAS® 5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.350/ KG

COC TOPAS® 6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.350/ KG

COC TOPAS® 5013 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 426.080/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 426.080/ KG

COC TOPAS® 8007S JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 495.800/ KG

EAA ESCOR™ 5050 EXXONMOBIL USA
Trang chủThùng chứa₫ 89.090/ KG

EAA PRIMACOR™ 3003 STYRON US
Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm₫ 108.460/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 61.980/ KG

EBA EBANTIX® PA-24004 REPSOL YPF SPAIN
Hồ sơTrang chủBọt₫ 61.980/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN
Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ₫ 65.850/ KG

EMA Elvaloy® 1218 AC DUPONT USA
Trang chủThùng chứa₫ 69.720/ KG

EMA Elvaloy® 1609 AC DUPONT USA
Trang chủThùng chứa₫ 85.220/ KG

EPDM DOW™ 774R STYRON US
₫ 81.340/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 87.150/ KG

EPDM Vistalon™ 7001 EXXONMOBIL USA
ỐngHồ sơ₫ 87.150/ KG

EPDM DOW™ 644 STYRON US
₫ 87.150/ KG

EPDM DOW™ 774P STYRON US
₫ 89.090/ KG

EPDM Vistalon™ 5601 EXXONMOBIL USA
Trang chủThùng chứaTrang chủ₫ 89.090/ KG

EPDM EPT™ 3090EM MITSUI CHEM JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 92.960/ KG

EPDM EPT™ 4045 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc₫ 94.900/ KG

EPDM DOW™ 745P STYRON US
₫ 94.900/ KG

EPDM DOW™ 5565 STYRON US
₫ 94.900/ KG

EPDM DOW™ 4640 STYRON US
Trang chủThùng chứa₫ 96.840/ KG

EPDM DOW™ 3640 STYRON US
₫ 96.840/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.840/ KG

EPDM DOW™ 4520 STYRON US
₫ 96.840/ KG

EPDM NORDEL™ 4640 DOW USA
Trang chủThùng chứa₫ 96.840/ KG

EPDM DOW™ 4570 STYRON US
₫ 100.710/ KG

EPDM DOW™ 4725P STYRON US
Thùng chứaTrang chủ₫ 100.710/ KG

EPDM Vistalon™ 3666 EXXONMOBIL USA
Hồ sơỐng₫ 106.520/ KG

EPDM Keltan® G 5567 LANXESS GERMANY
₫ 108.460/ KG