Kết quả tìm kiếm cho "Thùng chứa"
1,000+ Sản phẩm

COC TOPAS® 8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 368.880/ KG

COC TOPAS® 8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 368.880/ KG

COC TOPAS® 5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 388.290/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 388.290/ KG

COC TOPAS® 5013 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 427.120/ KG

COC TOPAS® 6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 427.120/ KG

COC TOPAS® 8007S JAPAN POLYPLASTIC
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 497.010/ KG

EAA ESCOR™ 5050 EXXONMOBIL USA
Trang chủThùng chứa₫ 89.310/ KG

EAA PRIMACOR™ 3003 STYRON US
Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm₫ 108.720/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.130/ KG

EBA EBANTIX® PA-24004 REPSOL YPF SPAIN
Hồ sơTrang chủBọt₫ 62.130/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN
Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ₫ 66.010/ KG

EMA Elvaloy® 1218 AC DUPONT USA
Trang chủThùng chứa₫ 69.890/ KG

EMA Elvaloy® 1609 AC DUPONT USA
Trang chủThùng chứa₫ 85.420/ KG

EPDM DOW™ 774R STYRON US
₫ 81.540/ KG

EPDM DOW™ 774P STYRON US
₫ 81.540/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 87.370/ KG

EPDM Vistalon™ 7001 EXXONMOBIL USA
ỐngHồ sơ₫ 87.370/ KG

EPDM DOW™ 644 STYRON US
₫ 87.370/ KG

EPDM Vistalon™ 5601 EXXONMOBIL USA
Trang chủThùng chứaTrang chủ₫ 89.310/ KG

EPDM EPT™ 3090EM MITSUI CHEM JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 93.190/ KG

EPDM EPT™ 4045 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc₫ 95.130/ KG

EPDM DOW™ 745P STYRON US
₫ 95.130/ KG

EPDM DOW™ 3745P STYRON US
Lĩnh vực ô tô₫ 95.130/ KG

EPDM DOW™ 5565 STYRON US
₫ 95.130/ KG

EPDM DOW™ 4640 STYRON US
Trang chủThùng chứa₫ 97.070/ KG

EPDM DOW™ 3640 STYRON US
₫ 97.070/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 97.070/ KG

EPDM DOW™ 4520 STYRON US
₫ 97.070/ KG

EPDM NORDEL™ 4640 DOW USA
Trang chủThùng chứa₫ 97.070/ KG

EPDM DOW™ 4570 STYRON US
₫ 100.960/ KG

EPDM DOW™ 4725P STYRON US
Thùng chứaTrang chủ₫ 100.960/ KG

EPDM Vistalon™ 3666 EXXONMOBIL USA
Hồ sơỐng₫ 106.780/ KG

EPDM Keltan® G 5567 LANXESS GERMANY
₫ 108.720/ KG

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO
Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa₫ 50.480/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2004 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 621.260/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2202 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 660.090/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2183 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 854.240/ KG

ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp₫ 962.960/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 962.960/ KG