Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"

1,000+ Sản phẩm

ABS  AF312A LG Huệ Châu

ABS AF312A LG Huệ Châu

Thiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôVật liệu vỏ bọc cáp vách Phụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôVật liệu vỏ bọc cáp vách Phụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôVật liệu vỏ bọc cáp vách Phụ gia

₫ 82.420.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 84.340.000/ MT

ABS CYCOLAC™  GPM5500-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  GPM5500-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 97.760.000/ MT

ABS Terluran® GP22 Q552 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ABS Terluran® GP22 Q552 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

Phụ kiện truyền thông điệPhụ tùng nhựa truyền thônThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 102.740.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 WT9463 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 WT9463 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 106.960.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ABS CYCOLAC™  GPM5500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  GPM5500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điện

₫ 126.510.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 130.340.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 230.010.000/ MT

ABS/PC CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS/PC CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 70.920.000/ MT

ABS/PC CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS/PC CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 73.600.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.670.000/ MT

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 Đài Loan

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 Đài Loan

Trang chủLĩnh vực ô tôThùng chứaBảng điều khiển

₫ 34.500.000/ MT

AS(SAN) TAITALAC®  1400 Đài Loan

AS(SAN) TAITALAC®  1400 Đài Loan

Trang chủLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 56.740.000/ MT

AS(SAN)  AS-888 Hóa điện Nhật Bản

AS(SAN) AS-888 Hóa điện Nhật Bản

Thiết bị gia dụng

₫ 59.420.000/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 67.090.000/ MT

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 72.840.000/ MT

ASA  XC-230HW Kumho, Hàn Quốc

ASA XC-230HW Kumho, Hàn Quốc

Túi nhựaLĩnh vực ô tôCác bộ phận ngoài trời củPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTrang trí

₫ 92.010.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 103.510.000/ MT

ASA  EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  CR7020-GY1B299 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7020-GY1B299 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tửỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tử

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Keo dán mặtHồ sơ

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520 WH3C049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520 WH3C049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034 WH9B273 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034 WH9B273 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520 GY6C348 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520 GY6C348 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  HRA222 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  HRA222 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 107.340.000/ MT

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 107.340.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Thiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 102.740.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 118.840.000/ MT

EAA ESCOR™  5100 ExxonMobil của Bỉ

EAA ESCOR™  5100 ExxonMobil của Bỉ

Công cụ điện

₫ 84.340.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2181 Mỹ Como

ETFE TEFZEL®  HT-2181 Mỹ Como

phimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 1.840.100.000/ MT

EVA  1850A Canada tại

EVA 1850A Canada tại

Chất bịt kínHạt màu MasterbatchỨng dụng CoatingỨng dụng sơnChất kết dính

₫ 44.090.000/ MT

EVA  1880A Canada tại

EVA 1880A Canada tại

Hỗ trợ thảmChất bịt kínỨng dụng ô tôỨng dụng CoatingỨng dụng sơnChất kết dínhChất kết dính

₫ 44.090.000/ MT