Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"
1,000+ Sản phẩm

HDPE Borealis HE3366 Hóa chất Bắc Âu
Cáp khởi độngVật liệu cách nhiệtBọt₫54.380.000/ MT

K(Q) CLEAREN CN08 Hóa điện Nhật Bản
₫55.510.000/ MT

LCP VECTRA® A130D-2 BK Seranis, Đức
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫393.810.000/ MT

LDPE C150Y ngựa petlin
phimTúi xáchBọtTúi giặt₫40.880.000/ MT

LDPE LE1120 Hóa chất Bắc Âu
Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngĐiệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtBọt₫54.380.000/ MT

LLDPE 7042 Chiết Giang hóa dầu
phimPhim nông nghiệp₫34.920.000/ MT

LLDPE DFDA-7042 Thiểm Tây Bồ Khiết Năng Hóa
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫40.510.000/ MT

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada
Vật liệu tấmTrang chủĐóng gói phim₫41.260.000/ MT

LLDPE DFDA-7042 PetroChina Daqing hóa đá
Đóng gói phimPhim nông nghiệpPhim nông nghiệp₫44.260.000/ MT

LLDPE DFDA-7042 Dầu khí Lan Châu
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫44.260.000/ MT

LLDPE Bynel® 4140 DuPont Mỹ
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngTrang chủThùng chứaChất kết dính₫46.880.000/ MT

MABS TR558A NP Hàn Quốc LG
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫108.020.000/ MT

MABS TP92 X01 Nhật Bản Toray
Thiết bị OAỨng dụng điệnThiết bị điện₫225.040.000/ MT

MBS TX-014S Hóa điện Nhật Bản
₫48.760.000/ MT

MBS TH-9S Hóa điện Nhật Bản
₫50.630.000/ MT

PA/ABS N-1000S Hóa điện Nhật Bản
₫93.770.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan
Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô₫123.770.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫123.770.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫330.050.000/ MT

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ kiện điện tử₫281.300.000/ MT

PA6 YH160 Nhạc Hóa Hồ Nam
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp₫37.510.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PX13012-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô₫75.010.000/ MT

PA6 Akulon® 1030 Giang Tô Ân Lực
Dây lụa₫93.770.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PX11311 WH9F059 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô₫179.470.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QP1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫173.280.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫225.040.000/ MT

PA66 AKROMID® A3 GF 60 1 Đức AKRO
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô₫75.010.000/ MT

PA66 AKROMID® A3 GF 25 1 BK Đức AKRO
Ứng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô₫82.510.000/ MT

PA66 AKROMID® A3GF15 Đức AKRO
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫86.260.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™ PX10323 BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô₫93.770.000/ MT

PA66 ZISLLOY® M-BFG30 Đài Loan tập hợp
Ghế văn phòng ArmPhụ tùng ô tôNhà ở dụng cụ cầm tayPhụ tùng xe điều khiển từ₫99.390.000/ MT

PA66 TECHNYL® 22HSP BK BASF Hàn Quốc
Ống lótThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tôCamNhà ởVòng bi₫101.270.000/ MT

PA66 Ultramid® A3K Q601 BASF Đức
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫110.640.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫112.520.000/ MT

PA66 A175S BK Yunigiko Nhật Bản
₫112.520.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-R-85514 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫116.270.000/ MT

PA66 Ultramid® A3L BASF Đức
Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp₫120.020.000/ MT

PA66 HERAMID® A RV 330L Ý Lantic
₫131.270.000/ MT

PA66 Zytel® E42A NC010 DuPont của EU
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫131.270.000/ MT

PA66 R515H NT Q531 Mỹ Autude
Phụ tùng động cơCông cụ/Other toolsCác bộ phận dưới mui xe ôNhà ở₫135.020.000/ MT