Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"

1,000+ Sản phẩm

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

Đèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ

₫ 44.270/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

phimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.650/ KG

HDPE LUTENE-H® ME5000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME5000 LG CHEM KOREA

Thùng nhựaThùng chứaTrang chủCác loại container và thùNắp chai nước khoáng

₫ 46.210/ KG

HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA

phimTrang chủTúi xáchTúi thực phẩmTúi hàng hóa

₫ 49.700/ KG

HDPE  DMDB8916 SINOPEC GUANGZHOU

HDPE DMDB8916 SINOPEC GUANGZHOU

Hộp doanh thu

₫ 49.700/ KG

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

Đồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 49.700/ KG

HDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Sản phẩm tường mỏngKhay nhựaHộp nhựaNội thấtHàng thể thaoMũ bảo hiểmHàng gia dụng

₫ 49.700/ KG

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

Bảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình

₫ 52.420/ KG

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 69.890/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Chai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.130/ KG

HIPS  GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

Hàng gia dụngHiển thịĐèn chiếu sángPhụ tùng máy mócĐồ chơiCác loại sản phẩm như vỏ

₫ 38.560/ KG

HIPS STYRON A-TECH  1300 TRINSEO HK

HIPS STYRON A-TECH  1300 TRINSEO HK

Nhà ởTruyền hìnhBộ sạc xe hơiVỏ sản phẩm âm thanhThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 48.540/ KG

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng lớnTủ lạnh bên trong mật và Các ứng dụng ép đùn therm

₫ 52.420/ KG

K(Q)  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q) SL-803 MAOMING SUNION

Trang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 60.180/ KG

K(Q)  GH-62 BASF GERMANY

K(Q) GH-62 BASF GERMANY

Đặc biệt ứng dụng thị trư

₫ 95.130/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 135.900/ KG

LCP Xydar®  G930 BK SOLVAY USA

LCP Xydar®  G930 BK SOLVAY USA

Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng điệnĐiện tử ô tô

₫ 186.380/ KG

LCP VECTRA®  A700 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A700 BK CELANESE GERMANY

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 194.150/ KG

LCP Xydar®  G-930-BK SOLVAY USA

LCP Xydar®  G-930-BK SOLVAY USA

Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 232.970/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E4008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E4008 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực ô tô

₫ 310.630/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E4008 MR-B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E4008 MR-B SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực ô tô

₫ 357.230/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E4008 MR SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E4008 MR SUMITOMO JAPAN

₫ 372.760/ KG

LCP LAPEROS®  A130 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A130 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 380.520/ KG

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị truyền thôngỨng dụng gia dụngỨng dụng điện tử

₫ 423.240/ KG

LCP LAPEROS®  A950 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A950 JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học

₫ 1.009.550/ KG

LCP VECTRA®  A950 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A950 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học

₫ 1.164.870/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.060/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Thùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.830/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.940/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 44.650/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.480/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.810/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.580/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.300/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 62.130/ KG

LDPE  1I60A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I60A SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngDa tổng hợpSản phẩm tường mỏng

₫ 65.230/ KG

LLDPE  DNDA 7140 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA 7140 SINOPEC MAOMING

Đồ chơiTrang chủTrang chủTủ lạnh

₫ 30.290/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.060/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 32.230/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.420/ KG