Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"

1,000+ Sản phẩm

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.750/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.530/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.240/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 57.400/ KG

LDPE  1I60A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I60A SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngDa tổng hợpSản phẩm tường mỏng

₫ 65.160/ KG

LLDPE  DNDA 7140 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA 7140 SINOPEC MAOMING

Đồ chơiTrang chủTrang chủTủ lạnh

₫ 30.250/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.810/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.390/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 32.580/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 32.970/ KG

LLDPE  MLPE-8060 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8060 SINOPEC MAOMING

Đồ chơiJar nhựa

₫ 36.070/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 38.790/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.730/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.670/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.610/ KG

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Thùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 44.990/ KG

LLDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

LLDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Hộp doanh thu

₫ 45.770/ KG

LLDPE  UF414 HYUNDAI KOREA

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA

phimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm

₫ 48.870/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 49.650/ KG

LLDPE  DMDB-8916-GD SINOPEC MAOMING

LLDPE DMDB-8916-GD SINOPEC MAOMING

Hộp doanh thu

₫ 53.530/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Ứng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.240/ KG

MABS  TR558A INP LG CHEM KOREA

MABS TR558A INP LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 75.250/ KG

MABS  TR558A LG CHEM KOREA

MABS TR558A LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 87.270/ KG

MABS  XG569C-A0B604 LG CHEM KOREA

MABS XG569C-A0B604 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ TVLĩnh vực ứng dụng điện/điNhà ở

₫ 89.210/ KG

MABS Terlux®  2802TR HD BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TR HD BASF GERMANY

Thiết bị điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 213.330/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 100.850/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.510/ KG

MS  XT560 LG CHEM KOREA

MS XT560 LG CHEM KOREA

Bảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop

₫ 55.080/ KG

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

Trang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị

₫ 60.120/ KG

PA/ABS  HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ

₫ 77.570/ KG

PA/ABS LUMID®  HI5063A LG GUANGZHOU

PA/ABS LUMID®  HI5063A LG GUANGZHOU

Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 93.090/ KG

PA/MXD6 RENY™  2502A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2502A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 271.540/ KG

PA1010 Zytel®RS  RS LC1201 BK040A DUPONT USA

PA1010 Zytel®RS  RS LC1201 BK040A DUPONT USA

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.060/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3A H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3A H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ở

₫ 193.940/ KG

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫ 232.720/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2A NZ EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2A NZ EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnNhà ở

₫ 232.720/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.720/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựa

₫ 252.120/ KG

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.750/ KG

PA12 VESTAMID® ML24 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® ML24 EVONIK GERMANY

₫ 263.750/ KG