Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"
1,000+ Sản phẩm

PEI ULTEM™ 9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 206.895.988/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™ DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™ DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™ 3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Linh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Linh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang trí nội thất máy baQuốc phòngPhụ giaỨng dụng đường sắt₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 455.171.174/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 2400-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Nắp chaiBao bì y tế₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2300-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2310R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Nắp chaiBao bì y tế₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô₫ 546.205.409/ MT

PEI ULTEM™ AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 579.308.767/ MT

PEI ULTEM™ 1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Nắp chaiBao bì y tế₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT