Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"

1,000+ Sản phẩm

PPS Torelina®  A310MN3 TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A310MN3 TORAY SHENZHEN

Lớp sợi

₫ 188.150/ KG

PPS  PTFE-HGR313 SICHUAN DEYANG

PPS PTFE-HGR313 SICHUAN DEYANG

Thiết bị điện tửNhà ở

₫ 188.150/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Sản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 189.850/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 193.730/ KG

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

Thiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 209.220/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 213.100/ KG

PPS DURAFIDE®  7340A4   HD9000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  7340A4 HD9000 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng ô tô

₫ 224.720/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 228.210/ KG

PPS FORTRON® XE5430NA CELANESE USA

PPS FORTRON® XE5430NA CELANESE USA

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 240.220/ KG

PPS  K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

PPS K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

Khay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 329.330/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 368.080/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 619.920/ KG

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 697.410/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 697.410/ KG

PSU  P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 755.530/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.239.840/ KG

PU Desmopan®  2790A DPS045 COVESTRO GERMANY

PU Desmopan®  2790A DPS045 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 110.420/ KG

SBS KRATON™  D1116K KRATON USA

SBS KRATON™  D1116K KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 81.360/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.240/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 48.430/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.670/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.930/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 127.860/ KG

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 11.630/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 73.620/ KG

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 89.110/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.670/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC8AAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC8AAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Trường hợp điện thoạiTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.350/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Máy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 213.100/ KG

TPE Hytrel®  5556 DUPONT USA

TPE Hytrel®  5556 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệp

₫ 240.220/ KG

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

Đồ chơiPhụ kiện hành lýThiết bị y tế

₫ 244.870/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 100.740/ KG

TPEE Hytrel®  72220 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  72220 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 108.490/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 139.480/ KG

TPEE Hytrel®  G4044 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  G4044 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 185.980/ KG

TPR  3226 KRATON USA

TPR 3226 KRATON USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 108.490/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-75A DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 290.590/ KG

TPU Huafon®  HF-1180A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1180A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiệnHàng thể thaoGiày dép

₫ 54.240/ KG

TPU  S80A SHANDONG LEIDE

TPU S80A SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 58.500/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 60.050/ KG