VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"

1,000+ Sản phẩm

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.400/ KG

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 174.830/ KG

ABS Terlux®  2802HD BASF GERMANY

ABS Terlux®  2802HD BASF GERMANY

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 186.480/ KG

ABS  FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 764.960/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.840/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0677HF Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0677HF Samsung Cheil South Korea

Phụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 64.100/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 BK Samsung Cheil South Korea

Phụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 69.930/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L150 ZHENJIANG CHIMEI

phim

₫ 39.320/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 41.380/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L100 ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị điệnTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 42.270/ KG

AS(SAN)  80HF-ICE LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO

Thiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gió

₫ 42.740/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 43.120/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 44.680/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

Hiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 46.040/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FCFC TAIWAN

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoNhà ở nhẹ hơnHộp pinQuạt Blade

₫ 46.620/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị thể thao

₫ 53.610/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủ Lá gióHàng gia dụngNhà ởQuạt điện láVỏ pinCác vật trong suốt như bậ

₫ 54.310/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủHàng gia dụngThùng chứa

₫ 58.280/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 64.100/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 64.100/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127H TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127H TAIWAN CHIMEI

Nhà ởTay cầm bàn chải đánh rănHàng gia dụng

₫ 64.880/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 65.660/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 73.820/ KG

AS(SAN)  SAN330I KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN330I KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngTrang chủ

₫ 97.130/ KG

ASA  ASAG5130 KUMHO KOREA

ASA ASAG5130 KUMHO KOREA

30% sợi thủy tinh

₫ 95.570/ KG

ASA GELOY™  CR7510 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  CR7510 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnThiết bị thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.780/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tô

₫ 87.410/ KG

ASAPOWDER  XC-500A KUMHO KOREA

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA

Vật liệu sànTấm khác

₫ 84.690/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 349.650/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.160/ KG

EPDM DOW™ 774R STYRON US

EPDM DOW™ 774R STYRON US

₫ 81.590/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.410/ KG

EPDM DOW™ 644 STYRON US

EPDM DOW™ 644 STYRON US

₫ 87.410/ KG

EPDM DOW™ 774P STYRON US

EPDM DOW™ 774P STYRON US

₫ 89.360/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.240/ KG

EPDM KEP®  KEP-350 KUMHO KOREA

EPDM KEP®  KEP-350 KUMHO KOREA

₫ 95.180/ KG

EPDM DOW™ 745P STYRON US

EPDM DOW™ 745P STYRON US

₫ 95.180/ KG

EPDM DOW™ 5565 STYRON US

EPDM DOW™ 5565 STYRON US

₫ 95.180/ KG

EPDM DOW™ 3640 STYRON US

EPDM DOW™ 3640 STYRON US

₫ 97.130/ KG

EPDM DOW™ 4520 STYRON US

EPDM DOW™ 4520 STYRON US

₫ 97.130/ KG