Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"

1,000+ Sản phẩm

PBT VALOX™  WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 140.650.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™  W1000HI-1001BRKB Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ THERMOCOMP™  W1000HI-1001BRKB Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 140.650.000/ MT

PBT VALOX™  YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 140.650.000/ MT

PBT VALOX™  RXW03018 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  RXW03018 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 140.650.000/ MT

PBT VALOX™  HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 142.950.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 SA BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 SA BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụng

₫ 143.720.000/ MT

PBT VALOX™  PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 144.490.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 145.640.000/ MT

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 149.470.000/ MT

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 150.620.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-WH4A093 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DR48-WH4A093 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 152.150.000/ MT

PBT VALOX™  326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 152.150.000/ MT

PBT VALOX™  DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.150.000/ MT

PBT Cristin®  S600F20 BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  S600F20 BK851 DuPont Mỹ

Linh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 153.300.000/ MT

PBT VALOX™  508-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  508-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trường hợp điện thoạiBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 153.300.000/ MT

PBT VALOX™  310SE0-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SE0-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nhà ởTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngCông tắc

₫ 157.900.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 160.970.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF1004 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF1004 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 160.970.000/ MT

PBT VALOX™  IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 162.110.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 162.110.000/ MT

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 164.800.000/ MT

PBT Arnite®  TV4 260S Hà Lan DSM

PBT Arnite®  TV4 260S Hà Lan DSM

Lĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 172.460.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 182.040.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR-GY6H015 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  V4860HR-GY6H015 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Bộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 233.780.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  V4860HR BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫ 242.210.000/ MT

PBT VALOX™ V4860HR-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™ V4860HR-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 287.440.000/ MT

PBT LNP™ STAT-KON™  WX11322-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT LNP™ STAT-KON™  WX11322-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phụ tùng ô tô

₫ 459.900.000/ MT

PBT/ABS  HBG5730 Kumho, Hàn Quốc

PBT/ABS HBG5730 Kumho, Hàn Quốc

Phụ tùng bơmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắcLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 84.320.000/ MT

PBT/PET  V7390-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT/PET V7390-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

₫ 65.170.000/ MT

PC LEXAN™  141R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  141R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

₫ 48.670.000/ MT

PC SABIC®  PC07NS GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® PC07NS GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 49.060.000/ MT

PC SABIC®  1000RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 1000RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 51.360.000/ MT

PC SABIC®  ALS01GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® ALS01GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 53.660.000/ MT

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 54.320.000/ MT

PC LEXAN™  940 WH6D003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  940 WH6D003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 56.720.000/ MT

PC LEXAN™  940 WH8A420 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  940 WH8A420 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực điện

₫ 56.720.000/ MT

PC LEXAN™  945 WH4D146 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945 WH4D146 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 56.720.000/ MT

PC LEXAN™  940A WH9A138 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  940A WH9A138 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 56.720.000/ MT

PC LEXAN™  503RS-9T7D006L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  503RS-9T7D006L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sợi

₫ 57.490.000/ MT

PC LEXAN™  2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 59.370.000/ MT