Kết quả tìm kiếm cho "Túi nhựa"

1,000+ Sản phẩm

PA/MXD6 RENY™  1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 210.850.000/ MT

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 287.520.000/ MT

PA6  YH160 Nhạc Hóa Hồ Nam

PA6 YH160 Nhạc Hóa Hồ Nam

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 38.340.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 76.670.000/ MT

PA6  B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 76.670.000/ MT

PA6 UNITIKA A1025 Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1025 Nhật Bản Unica

Bánh răngXây dựngĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 90.090.000/ MT

PA6 Akulon®  1030 Giang Tô Ân Lực

PA6 Akulon®  1030 Giang Tô Ân Lực

Dây lụa

₫ 95.840.000/ MT

PA6 Akulon®  K222-KGV4/A Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K222-KGV4/A Hà Lan DSM

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 99.670.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Đức

Phần tường mỏngVỏ điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 107.340.000/ MT

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 Langsheng, Đức

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 Langsheng, Đức

Thiết bị văn phòngNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayKết nốiDụng cụ nhà ởỨng dụng chiếu sáng

₫ 122.670.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 172.510.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 177.110.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 230.010.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựa

₫ 134.170.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựa

₫ 134.170.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựa

₫ 134.170.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựa

₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựa

₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4033 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4033 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựa

₫ 191.680.000/ MT

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 191.680.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 Đức AKRO

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 76.670.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK Đức AKRO

Ứng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 84.340.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF15 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF15 Đức AKRO

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 88.170.000/ MT

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF Hàn Quốc

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF Hàn Quốc

Ống lótThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tôCamNhà ởVòng bi

₫ 95.840.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX10323 BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX10323 BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 95.840.000/ MT

PA66 Leona™  14G33 BK Húc Hóa Thành

PA66 Leona™  14G33 BK Húc Hóa Thành

Ứng dụng điệnBánh răngThành viênỨng dụng ô tô

₫ 99.670.000/ MT

PA66 ZISLLOY®  M-BFG30 Đài Loan tập hợp

PA66 ZISLLOY®  M-BFG30 Đài Loan tập hợp

Ghế văn phòng ArmPhụ tùng ô tôNhà ở dụng cụ cầm tayPhụ tùng xe điều khiển từ

₫ 101.590.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 107.340.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF Đức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 113.090.000/ MT

PA66 Radiflam® A RV250 AF 3975 BK Tô Châu Lantic

PA66 Radiflam® A RV250 AF 3975 BK Tô Châu Lantic

₫ 114.240.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 115.010.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 115.010.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 115.010.000/ MT

PA66  A175S BK Yunigiko Nhật Bản

PA66 A175S BK Yunigiko Nhật Bản

₫ 115.010.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.840.000/ MT